Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

มิโตะ → มิตเซะโซบะ

Xuất phát lúc
16:10 05/24, 2024
  1. 1
    16:27 - 02:40
    10h 13min JPY 57.390 IC JPY 57.387 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    มิโตะ
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:27
    17:52
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    18:26
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    18:26
    18:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:00
    20:50
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:10
    21:16
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:32
    21:55
    Tosu
    鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:10
    22:27
    Kanzaki
    神埼
    Ga
    North Exit
    22:27
    02:40
  2. 2
    17:27 - 03:31
    10h 4min JPY 48.190 IC JPY 48.187 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    มิโตะ
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:27
    18:52
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    19:26
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    19:26
    19:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:00
    21:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:19
    22:25
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:35
    22:58
    Shin-tosu
    新鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:04
    23:18
    Kanzaki
    神埼
    Ga
    North Exit
    23:18
    03:31
  3. 3
    16:31 - 03:31
    11h 0min JPY 46.800 IC JPY 46.799 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    มิโตะ
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:31
    18:26
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:33
    18:51
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    19:20
    19:22
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:00
    21:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:19
    22:25
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:35
    22:58
    Shin-tosu
    新鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:04
    23:18
    Kanzaki
    神埼
    Ga
    North Exit
    23:18
    03:31
  4. 4
    16:31 - 03:31
    11h 0min JPY 46.800 IC JPY 46.799 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    มิโตะ
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:31
    18:26
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:40
    18:58
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    19:25
    19:27
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:00
    21:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:19
    22:25
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:35
    22:58
    Shin-tosu
    新鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:04
    23:18
    Kanzaki
    神埼
    Ga
    North Exit
    23:18
    03:31
  5. 5
    16:10 - 07:02
    14h 52min JPY 490.500
    cancel cancel
    มิโตะ
    水戸
    16:10
    07:02
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.