Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

อากิฮาบาระ → คิสึกิพลเมืองสมาคม

Xuất phát lúc
09:28 06/09, 2024
  1. 1
    10:14 - 14:12
    3h 58min JPY 51.490 IC JPY 51.486 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    อากิฮาบาระ
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:14
    10:24
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    10:48
    10:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:20
    13:00
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    13:05
    13:06
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    13:15
    13:34
    Kitsuki IC
    杵築IC
    Trạm Xe buýt
    13:34
    14:12
  2. 2
    11:07 - 14:43
    3h 36min JPY 45.290 IC JPY 45.286 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    อากิฮาบาระ
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:07
    11:15
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    11:36
    11:38
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:10
    13:45
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    13:50
    13:51
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    14:08
    14:41
    Kitsukijo Iriguchi
    杵築城入口
    Trạm Xe buýt
    14:41
    14:43
  3. 3
    10:57 - 14:43
    3h 46min JPY 45.110 IC JPY 45.105 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    อากิฮาบาระ
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:57
    11:11
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    11:35
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    11:35
    11:37
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:10
    13:45
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    13:50
    13:51
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    14:08
    14:41
    Kitsukijo Iriguchi
    杵築城入口
    Trạm Xe buýt
    14:41
    14:43
  4. 4
    10:13 - 14:43
    4h 30min JPY 51.340 IC JPY 51.336 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    อากิฮาบาระ
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:13
    10:24
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    10:48
    10:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:20
    13:00
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    13:05
    13:06
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    14:08
    14:41
    Kitsukijo Iriguchi
    杵築城入口
    Trạm Xe buýt
    14:41
    14:43
  5. 5
    09:28 - 22:43
    13h 15min JPY 445.400
    cancel cancel
    อากิฮาบาระ
    秋葉原
    09:28
    22:43
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.