Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

仓敷 → 杵筑

Xuất phát lúc
22:15 06/12, 2024
  1. 1
    22:42 - 07:20
    8h 38min JPY 10.790 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    仓敷
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:42
    22:59
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:14
    23:54
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    23:54
    23:59
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    00:15
    04:30
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    04:30
    04:39
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    05:33
    06:59
    Usa
    宇佐
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:04
    07:20
    Kitsuki
    杵築
    Ga
    07:20
    07:20
  2. 2
    22:37 - 07:47
    9h 10min JPY 11.150 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    仓敷
    倉敷
    Ga
    North Exit
    22:37
    22:40
    Kurashiki Sta.
    倉敷駅北口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    22:40
    05:45
    Kokura Sta.
    小倉駅前〔コレット前〕
    Trạm Xe buýt
    05:45
    05:55
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    timetable Bảng giờ
    06:39
    07:47
    Kitsuki
    杵築
    Ga
    07:47
    07:47
  3. 3
    22:37 - 07:47
    9h 10min JPY 10.700 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    仓敷
    倉敷
    Ga
    North Exit
    22:37
    22:40
    Kurashiki Sta.
    倉敷駅北口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    22:40
    05:45
    Kokura Sta.
    小倉駅前〔コレット前〕
    Trạm Xe buýt
    05:45
    05:54
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    timetable Bảng giờ
    06:10
    07:10
    Nakatsu(Oita)
    中津(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:15
    07:47
    Kitsuki
    杵築
    Ga
    07:47
    07:47
  4. 4
    22:37 - 08:40
    10h 3min JPY 9.950 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    仓敷
    倉敷
    Ga
    North Exit
    22:37
    22:40
    Kurashiki Sta.
    倉敷駅北口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    22:40
    05:45
    Kokura Sta.
    小倉駅前〔コレット前〕
    Trạm Xe buýt
    05:45
    05:54
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    timetable Bảng giờ
    06:42
    08:40
    Kitsuki
    杵築
    Ga
    08:40
    08:40
  5. 5
    22:15 - 03:49
    5h 34min JPY 195.600
    cancel cancel
    仓敷
    倉敷
    22:15
    03:49
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.