Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

아사쿠사 → 고베 모토마치 도리아 토스 프리미엄아웃렛 점

Xuất phát lúc
20:37 06/14, 2024
  1. 1
    21:04 - 09:26
    12h 22min JPY 28.990 IC JPY 28.979 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    아사쿠사
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    21:49
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    21:49
    21:56
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    22:00
    06:30
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:43
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    06:51
    08:28
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:38
    08:59
    Tosu
    鳥栖
    Ga
    08:59
    09:03
    Tosu Sta.
    鳥栖駅前
    Trạm Xe buýt
    09:03
    09:16
    Yayoigaoka Iriguchi
    弥生が丘入口
    Trạm Xe buýt
    09:16
    09:26
  2. 2
    05:03 - 09:50
    4h 47min JPY 47.690 IC JPY 47.675 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    아사쿠사
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    05:43
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    05:43
    05:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:25
    08:15
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:38
    08:43
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:54
    09:14
    Tosu
    鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:18
    09:23
    Yayoigaoka
    弥生が丘
    Ga
    09:23
    09:50
  3. 3
    05:46 - 10:42
    4h 56min JPY 46.730 IC JPY 46.715 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    아사쿠사
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:46
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:33
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:33
    06:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    09:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:21
    09:26
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:36
    10:15
    Yayoigaoka
    弥生が丘
    Ga
    10:15
    10:42
  4. 4
    21:30 - 10:44
    13h 14min JPY 18.720 IC JPY 18.718 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    아사쿠사
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:30
    21:35
    Ueno
    上野
    Ga
    Exit 4
    21:35
    21:41
    Ueno Sta. (Matsumura Building Mae)
    上野駅〔松村ビル前〕
    Trạm Xe buýt
    21:45
    07:13
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    07:13
    07:26
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    07:39
    09:26
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:36
    10:15
    Yayoigaoka
    弥生が丘
    Ga
    10:15
    10:18
    Yayoigaoka Sta.
    弥生が丘駅
    Trạm Xe buýt
    10:26
    10:33
    Tosu Premium Outlets
    鳥栖プレミアム・アウトレット
    Trạm Xe buýt
    10:33
    10:44
  5. 5
    20:37 - 09:25
    12h 48min JPY 438.700
    cancel cancel
    아사쿠사
    浅草
    20:37
    09:25
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.