Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

濱松 → 神戶元町Doria鳥棲PREMIUM OUTLETS店

Xuất phát lúc
23:08 06/03, 2024
  1. 1
    01:12 - 09:26
    8h 14min JPY 21.180 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    濱松
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    01:12
    05:25
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:29
    08:28
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:38
    08:59
    Tosu
    鳥栖
    Ga
    08:59
    09:03
    Tosu Sta.
    鳥栖駅前
    Trạm Xe buýt
    09:03
    09:16
    Yayoigaoka Iriguchi
    弥生が丘入口
    Trạm Xe buýt
    09:16
    09:26
  2. 2
    04:20 - 10:42
    6h 22min JPY 38.040 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    濱松
    浜松
    Ga
    North Exit
    04:20
    04:25
    Hamamatsu Sta.
    浜松駅
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    04:25
    06:40
    Chubu Int'l Airport Dai 1 Terminal
    中部国際空港第1ターミナル
    Trạm Xe buýt
    06:40
    06:42
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    09:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:21
    09:26
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:36
    10:15
    Yayoigaoka
    弥生が丘
    Ga
    10:15
    10:42
  3. 3
    04:20 - 10:42
    6h 22min JPY 38.060 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    濱松
    浜松
    Ga
    North Exit
    04:20
    04:25
    Hamamatsu Sta.
    浜松駅
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    04:25
    06:40
    Chubu Int'l Airport Dai 1 Terminal
    中部国際空港第1ターミナル
    Trạm Xe buýt
    06:40
    06:42
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    09:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    09:05
    09:11
    Fukuoka Airport Domestic Terminal South
    福岡空港国内線ターミナル南
    Trạm Xe buýt
    09:11
    09:27
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    1F6番のりば
    09:27
    09:36
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    timetable Bảng giờ
    09:36
    10:15
    Yayoigaoka
    弥生が丘
    Ga
    10:15
    10:42
  4. 4
    04:20 - 10:49
    6h 29min JPY 38.200 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    濱松
    浜松
    Ga
    North Exit
    04:20
    04:25
    Hamamatsu Sta.
    浜松駅
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    04:25
    06:40
    Chubu Int'l Airport Dai 1 Terminal
    中部国際空港第1ターミナル
    Trạm Xe buýt
    06:40
    06:42
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    09:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:21
    09:26
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:36
    10:15
    Yayoigaoka
    弥生が丘
    Ga
    10:15
    10:18
    Yayoigaoka Sta.
    弥生が丘駅
    Trạm Xe buýt
    10:31
    10:38
    Tosu Premium Outlets
    鳥栖プレミアム・アウトレット
    Trạm Xe buýt
    10:38
    10:49
  5. 5
    23:08 - 09:23
    10h 15min JPY 338.320
    cancel cancel
    濱松
    浜松
    23:08
    09:23
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.