Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

อุเอโนะ → คัตสึด้ง สาขาโฮเซนจิโยโกโจ

Xuất phát lúc
18:09 06/10, 2024
  1. 1
    19:01 - 23:27
    4h 26min JPY 45.850 IC JPY 45.847 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    อุเอโนะ
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:01
    19:14
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    19:41
    19:43
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:15
    21:50
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    21:55
    21:56
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    22:05
    22:32
    Hiji (Bus)
    日出(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    22:32
    23:27
  2. 2
    18:48 - 23:27
    4h 39min JPY 45.690 IC JPY 45.685 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    อุเอโนะ
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:48
    19:10
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    19:37
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    19:37
    19:39
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:15
    21:50
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    21:55
    21:56
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    22:05
    22:32
    Hiji (Bus)
    日出(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    22:32
    23:27
  3. 3
    20:14 - 08:23
    12h 9min JPY 45.860 IC JPY 45.857 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    อุเอโนะ
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:14
    20:28
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    20:55
    20:57
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:30
    23:10
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    23:15
    23:17
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    00:05
    00:58
    Kokura Sta. Bus Center
    小倉駅バスセンター
    Trạm Xe buýt
    00:58
    01:06
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    timetable Bảng giờ
    05:33
    06:59
    Usa
    宇佐
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:04
    07:20
    Kitsuki
    杵築
    Ga
    07:20
    08:23
  4. 4
    18:09 - 07:16
    13h 7min JPY 442.800
    cancel cancel
    อุเอโนะ
    上野
    18:09
    07:16
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.