Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Tokyo → Dam no Sta. Fuji Shakunage no Sato

Xuất phát lúc
16:52 06/02, 2024
  1. 1
    17:28 - 02:26
    8h 58min JPY 45.180 IC JPY 45.176 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:28
    17:35
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    17:56
    17:58
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:30
    20:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:48
    20:53
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:02
    21:40
    Saga
    佐賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:43
    21:46
    Nabeshima
    鍋島
    Ga
    21:46
    02:26
  2. 2
    18:18 - 03:19
    9h 1min JPY 52.580 IC JPY 52.575 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:18
    18:31
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    18:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    18:55
    18:57
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:30
    21:25
    Saga Airport
    佐賀空港
    Sân bay
    21:30
    21:34
    Saga Airport
    佐賀空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    21:40
    22:15
    Saga-eki Bus Center
    佐賀駅バスセンター
    Trạm Xe buýt
    22:15
    22:22
    Saga
    佐賀
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    22:36
    22:39
    Nabeshima
    鍋島
    Ga
    22:39
    03:19
  3. 3
    17:03 - 03:19
    10h 16min JPY 44.940 IC JPY 44.942 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:03
    17:58
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    17:58
    18:06
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:40
    20:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    21:00
    21:15
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    21:20
    22:29
    Saga-eki Bus Center
    佐賀駅バスセンター
    Trạm Xe buýt
    22:29
    22:36
    Saga
    佐賀
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    22:36
    22:39
    Nabeshima
    鍋島
    Ga
    22:39
    03:19
  4. 4
    16:55 - 03:19
    10h 24min JPY 43.960 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    16:55
    17:00
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    7番のりば[または8番のりば]
    17:00
    18:02
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    18:02
    18:08
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:40
    20:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:22
    21:27
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:45
    21:57
    Shin-tosu
    新鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:14
    22:39
    Nabeshima
    鍋島
    Ga
    22:39
    03:19
  5. 5
    16:52 - 06:06
    13h 14min JPY 451.400
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    16:52
    06:06
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.