Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kamakura → Higashi no Shoten

Xuất phát lúc
22:51 05/24, 2024
  1. 1
    06:27 - 12:32
    6h 5min JPY 47.690 IC JPY 47.683 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:27
    06:52
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    07:31
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    07:31
    07:33
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:05
    09:25
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    09:30
    09:33
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:35
    10:08
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    10:08
    10:13
    Kochi
    高知
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    10:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Gomen
    後免
    Ga
    12:04
    Nahari
    奈半利
    Ga
    12:04
    12:06
    Nahari Sta.
    奈半利駅
    Trạm Xe buýt
    12:21
    12:29
    Karyogo
    加領郷
    Trạm Xe buýt
    12:29
    12:32
  2. 2
    06:27 - 12:32
    6h 5min JPY 47.690 IC JPY 47.683 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:27
    06:52
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    07:31
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    07:31
    07:33
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:05
    09:25
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    09:30
    09:33
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:35
    10:08
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    10:08
    10:13
    Kochi
    高知
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    10:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Gomen
    後免
    Ga
    12:04
    Nahari
    奈半利
    Ga
    12:04
    12:07
    Nahari
    奈半利(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:22
    12:29
    Karyogo
    加領郷
    Trạm Xe buýt
    12:29
    12:32
  3. 3
    23:20 - 13:17
    13h 57min JPY 26.420 IC JPY 26.416 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:20
    23:44
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    23:44
    23:52
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    00:00
    05:50
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    05:50
    06:03
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    timetable Bảng giờ
    07:41
    08:41
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:52
    11:22
    Gomen
    後免
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:43
    12:59
    Nahari
    奈半利
    Ga
    12:59
    13:02
    Nahari
    奈半利(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:07
    13:14
    Karyogo
    加領郷
    Trạm Xe buýt
    13:14
    13:17
  4. 4
    23:20 - 13:17
    13h 57min JPY 21.230 IC JPY 21.226 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:20
    23:44
    Yokohama
    横浜
    Ga
    Southwest Exit
    23:44
    23:50
    Yokohama Station West Exit
    横浜駅西口
    Trạm Xe buýt
    22番のりば
    23:59
    06:22
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    F3のりば
    06:22
    06:35
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:55
    07:55
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    07:55
    08:03
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    26番のりば
    08:20
    10:46
    Kochi Sta.
    高知駅
    Trạm Xe buýt
    10:46
    10:52
    Kochi
    高知
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    11:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Gomen
    後免
    Ga
    12:59
    Nahari
    奈半利
    Ga
    12:59
    13:01
    Nahari Sta.
    奈半利駅
    Trạm Xe buýt
    13:06
    13:14
    Karyogo
    加領郷
    Trạm Xe buýt
    13:14
    13:17
  5. 5
    22:51 - 09:24
    10h 33min JPY 338.000
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    22:51
    09:24
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.