Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

箱根汤本 → 寅屋食堂

Xuất phát lúc
21:03 06/01, 2024
  1. 1
    22:46 - 11:36
    12h 50min JPY 44.990 IC JPY 44.987 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    箱根汤本
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:46
    23:00
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:30
    05:24
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    05:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    05:55
    05:57
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:25
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    08:30
    08:33
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    09:35
    09:50
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    09:50
    09:57
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:18
    11:04
    Yawatahama
    八幡浜
    Ga
    11:04
    11:07
    Yahatahamaeki-mae
    八幡浜駅
    Trạm Xe buýt
    11:11
    11:34
    Okaido-guchi
    大街道口(西予市)
    Trạm Xe buýt
    11:34
    11:36
  2. 2
    21:56 - 11:36
    13h 40min JPY 21.490 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    箱根汤本
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:56
    22:10
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:19
    23:10
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    23:10
    23:17
    Yokohama Sta. East Exit
    横浜駅東口
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    23:20
    06:40
    Himeji Sta. [South Exit]
    姫路駅[南口]
    Trạm Xe buýt
    みなと銀行姫路中央支店前
    06:40
    06:49
    Himeji
    姫路
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:54
    07:14
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:18
    11:04
    Yawatahama
    八幡浜
    Ga
    11:04
    11:07
    Yahatahamaeki-mae
    八幡浜駅
    Trạm Xe buýt
    11:11
    11:34
    Okaido-guchi
    大街道口(西予市)
    Trạm Xe buýt
    11:34
    11:36
  3. 3
    21:14 - 11:36
    14h 22min JPY 22.300 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    箱根汤本
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:14
    21:29
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:48
    22:40
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    22:40
    22:47
    Yokohama Sta. East Exit
    横浜駅東口
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    23:20
    06:40
    Himeji Sta. [South Exit]
    姫路駅[南口]
    Trạm Xe buýt
    みなと銀行姫路中央支店前
    06:40
    06:49
    Himeji
    姫路
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:54
    07:32
    Fukuyama
    福山
    Ga
    South Exit
    07:32
    07:40
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    07:50
    09:14
    Imabari Sta.
    今治駅前
    Trạm Xe buýt
    09:14
    09:22
    Imabari
    今治
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    09:31
    10:06
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:18
    11:04
    Yawatahama
    八幡浜
    Ga
    11:04
    11:07
    Yahatahamaeki-mae
    八幡浜駅
    Trạm Xe buýt
    11:11
    11:34
    Okaido-guchi
    大街道口(西予市)
    Trạm Xe buýt
    11:34
    11:36
  4. 4
    07:40 - 14:31
    6h 51min JPY 46.450 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    箱根汤本
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:40
    07:54
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:07
    09:14
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    09:14
    09:28
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    09:31
    10:06
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:45
    11:50
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    11:55
    11:58
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    12:00
    12:15
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    12:15
    12:22
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:24
    13:14
    Yawatahama
    八幡浜
    Ga
    13:14
    13:17
    Yahatahamaeki-mae
    八幡浜駅
    Trạm Xe buýt
    14:05
    14:29
    Okaido-guchi
    大街道口(西予市)
    Trạm Xe buýt
    14:29
    14:31
  5. 5
    21:03 - 07:00
    9h 57min JPY 362.400
    cancel cancel
    箱根汤本
    箱根湯本
    21:03
    07:00
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.