Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

다카마쓰공항 → 오이타 자동차도로 야마다 서비스지역 상행선

Xuất phát lúc
06:49 06/06, 2024
  1. 1
    07:10 - 13:04
    5h 54min JPY 83.210 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    다카마쓰공항
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:15
    11:10
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    11:15
    11:30
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    11:47
    12:33
    Asakura I.C.
    朝倉インター
    Trạm Xe buýt
    12:33
    12:37
    Asakura I.C.
    朝倉インター
    Trạm Xe buýt
    12:45
    12:55
    Sanren-Suisha no Sato Asakura
    三連水車の里あさくら
    Trạm Xe buýt
    12:55
    13:04
  2. 2
    08:21 - 14:09
    5h 48min JPY 17.160 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    다카마쓰공항
    高松空港
    Sân bay
    08:21
    08:25
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:25
    09:15
    Takamatsu-eki
    高松駅(香川県)
    Trạm Xe buýt
    6番おりば
    09:15
    09:23
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    09:23
    10:17
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:40
    12:38
    Kurume
    久留米
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:48
    13:14
    Chikugoyoshii
    筑後吉井
    Ga
    13:14
    14:09
  3. 3
    08:21 - 14:17
    5h 56min JPY 15.570 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    다카마쓰공항
    高松空港
    Sân bay
    08:21
    08:25
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:25
    09:15
    Takamatsu-eki
    高松駅(香川県)
    Trạm Xe buýt
    6番おりば
    09:15
    09:23
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    09:23
    10:17
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:26
    12:09
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:27
    12:43
    Tempaizan
    天拝山
    Ga
    12:43
    12:51
    Asakura-gaido
    朝倉街道(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:10
    14:08
    Sanrensuisha-no-sato
    三連水車の里
    Trạm Xe buýt
    14:08
    14:17
  4. 4
    08:21 - 14:17
    5h 56min JPY 15.820 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    다카마쓰공항
    高松空港
    Sân bay
    08:21
    08:25
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:25
    09:15
    Takamatsu-eki
    高松駅(香川県)
    Trạm Xe buýt
    6番おりば
    09:15
    09:23
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    09:23
    10:17
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:26
    12:09
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:27
    12:41
    Futsukaichi
    二日市
    Ga
    12:41
    12:44
    JR Futsukaichi Sta. (Bus)
    JR二日市駅〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    12:48
    13:33
    Kiseikan Mae
    希声館前
    Trạm Xe buýt
    13:48
    14:08
    Sanrensuisha-no-sato
    三連水車の里
    Trạm Xe buýt
    14:08
    14:17
  5. 5
    06:49 - 13:06
    6h 17min JPY 162.410
    cancel cancel
    다카마쓰공항
    高松空港
    06:49
    13:06
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.