Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

가루이자와 → 신야바케이 일목팔경

Xuất phát lúc
11:30 05/25, 2024
  1. 1
    12:00 - 22:36
    10h 36min JPY 59.740 IC JPY 59.739 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    가루이자와
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:00
    13:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:21
    13:25
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    13:48
    13:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:20
    16:10
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:09
    17:14
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:20
    17:57
    Kurume
    久留米
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:02
    19:11
    Hita
    日田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:19
    19:50
    Bungomori
    豊後森
    Ga
    19:50
    22:36
  2. 2
    12:00 - 22:39
    10h 39min JPY 53.180 IC JPY 53.179 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    가루이자와
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:00
    13:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    14:10
    14:12
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:45
    16:25
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    16:30
    16:31
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    17:40
    18:35
    Yufuin Sta. Bus Center
    由布院駅前バスセンター
    Trạm Xe buýt
    18:35
    18:42
    Yufuin
    由布院
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:26
    19:53
    Bungomori
    豊後森
    Ga
    19:53
    22:39
  3. 3
    12:00 - 23:06
    11h 6min JPY 52.560 IC JPY 52.547 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    가루이자와
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:00
    13:06
    Ueno
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    13:06
    13:26
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    14:20
    15:03
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    15:03
    15:11
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:50
    18:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:20
    18:25
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:36
    18:53
    Kurume
    久留米
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:08
    20:20
    Bungomori
    豊後森
    Ga
    20:20
    23:06
  4. 4
    12:00 - 23:06
    11h 6min JPY 51.040 IC JPY 51.032 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    가루이자와
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:00
    13:06
    Ueno
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    13:06
    13:25
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    13:27
    14:08
    Higashi-Nakayama
    東中山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:11
    15:09
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    15:09
    15:17
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:50
    18:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:20
    18:25
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:36
    18:53
    Kurume
    久留米
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:08
    20:20
    Bungomori
    豊後森
    Ga
    20:20
    23:06
  5. 5
    11:30 - 00:14
    12h 44min JPY 453.400
    cancel cancel
    가루이자와
    軽井沢
    11:30
    00:14
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.