Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

우에노 → 성 프란시스코 자비에르 기념 성당

Xuất phát lúc
20:12 05/23, 2024
  1. 1
    20:41 - 09:49
    13h 8min JPY 48.610 IC JPY 48.607 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    우에노
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:41
    20:55
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    21:22
    21:24
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:00
    23:40
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    23:45
    23:47
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    23:55
    01:40
    Tenjin Expressway Bus Terminal
    天神高速バスターミナル前
    Trạm Xe buýt
    01:40
    01:47
    Nishitetsu Tenjin Expressway Bus Terminal
    西鉄天神高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    06:10
    08:05
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    08:05
    08:09
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:11
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yoshii (Nagasaki)( Bus)
    吉井(長崎県)(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:44
    Hirado Shiyakusho Mae
    平戸市役所前
    Trạm Xe buýt
    09:44
    09:49
  2. 2
    20:40 - 09:49
    13h 9min JPY 48.610 IC JPY 48.607 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    우에노
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:40
    20:55
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    21:22
    21:24
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:00
    23:40
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    23:45
    23:47
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    23:55
    01:40
    Tenjin Expressway Bus Terminal
    天神高速バスターミナル前
    Trạm Xe buýt
    01:40
    01:47
    Nishitetsu Tenjin Expressway Bus Terminal
    西鉄天神高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    06:10
    08:05
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    08:05
    08:09
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:11
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yoshii (Nagasaki)( Bus)
    吉井(長崎県)(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:44
    Hirado Shiyakusho Mae
    平戸市役所前
    Trạm Xe buýt
    09:44
    09:49
  3. 3
    20:37 - 09:49
    13h 12min JPY 48.450 IC JPY 48.445 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    우에노
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:37
    20:57
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    21:26
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    21:26
    21:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:00
    23:40
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    23:45
    23:47
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    23:55
    01:40
    Tenjin Expressway Bus Terminal
    天神高速バスターミナル前
    Trạm Xe buýt
    01:40
    01:47
    Nishitetsu Tenjin Expressway Bus Terminal
    西鉄天神高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    06:10
    08:05
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    08:05
    08:09
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:11
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yoshii (Nagasaki)( Bus)
    吉井(長崎県)(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:44
    Hirado Shiyakusho Mae
    平戸市役所前
    Trạm Xe buýt
    09:44
    09:49
  4. 4
    05:49 - 12:19
    6h 30min JPY 49.350 IC JPY 49.345 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    우에노
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:49
    06:11
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:34
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:34
    06:36
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    09:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:26
    09:31
    Hakata
    博多
    Ga
    Exit West 24
    09:31
    09:36
    HEARTS Bus Station Hakata
    HEARTSバスステーション博多
    Trạm Xe buýt
    09:40
    12:09
    Hirado Shinmachi
    平戸新町
    Trạm Xe buýt
    12:09
    12:19
  5. 5
    20:12 - 10:43
    14h 31min JPY 487.200
    cancel cancel
    우에노
    上野
    20:12
    10:43
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.