Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hamamatsu → 100 shunenkinento

Xuất phát lúc
03:54 05/26, 2024
  1. 1
    04:20 - 11:33
    7h 13min JPY 39.600 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    North Exit
    04:20
    04:25
    Hamamatsu Sta.
    浜松駅
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    04:25
    06:40
    Chubu Int'l Airport Dai 1 Terminal
    中部国際空港第1ターミナル
    Trạm Xe buýt
    06:40
    06:42
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    09:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:21
    09:26
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:36
    09:48
    Shin-tosu
    新鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:08
    Yoshinogarikoen
    吉野ヶ里公園
    Ga
    North Exit
    10:08
    11:33
  2. 2
    07:11 - 12:50
    5h 39min JPY 36.030 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:11
    07:54
    Kanaya(Shizuoka)
    金谷(静岡県)
    Ga
    07:54
    07:56
    Kanaya Eki-mae
    金谷駅前
    Trạm Xe buýt
    08:05
    08:18
    Shizuoka Airport (Bus)
    静岡空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:18
    08:21
    Shizuoka Airport
    静岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:00
    10:45
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    10:50
    11:05
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    11:20
    12:05
    Higashi Sefuri Chosha-mae
    東脊振庁舎前
    Trạm Xe buýt
    12:05
    12:50
  3. 3
    06:01 - 12:50
    6h 49min JPY 20.210 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:01
    07:27
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:35
    10:52
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    10:52
    11:00
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F38番のりば
    11:10
    11:37
    Chikushino Futsukaichi Spa Entrance
    筑紫野[二日市温泉入口]
    Trạm Xe buýt
    11:44
    12:05
    Higashi Sefuri Chosha-mae
    東脊振庁舎前
    Trạm Xe buýt
    12:05
    12:50
  4. 4
    04:20 - 12:50
    8h 30min JPY 38.470 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    North Exit
    04:20
    04:25
    Hamamatsu Sta.
    浜松駅
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    04:25
    06:40
    Chubu Int'l Airport Dai 1 Terminal
    中部国際空港第1ターミナル
    Trạm Xe buýt
    06:40
    06:42
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    09:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    09:05
    09:20
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    11:20
    12:05
    Higashi Sefuri Chosha-mae
    東脊振庁舎前
    Trạm Xe buýt
    12:05
    12:50
  5. 5
    03:54 - 14:19
    10h 25min JPY 343.360
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    03:54
    14:19
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.