Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

นันบะ (โอซาก้าเมโทร) → คุมะโนะคาวะออนเซ็น ชิโดริโนะยุ

Xuất phát lúc
23:45 06/13, 2024
  1. 1
    05:40 - 10:20
    4h 40min JPY 29.540 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    นันบะ (โอซาก้าเมโทร)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    Exit 7
    05:40
    05:50
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    05:50
    06:15
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    06:15
    06:21
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:20
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    08:25
    08:40
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    08:40
    09:34
    Koshikan Koko Mae
    高志館高校前
    Trạm Xe buýt
    09:34
    09:38
    Koshikan Koko Mae
    高志館高校前
    Trạm Xe buýt
    10:01
    10:18
    Kumano-kawa Onsen-mae
    熊の川温泉前
    Trạm Xe buýt
    10:18
    10:20
  2. 2
    05:29 - 10:20
    4h 51min JPY 17.150 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    นันบะ (โอซาก้าเมโทร)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:29
    05:44
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:28
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:38
    09:16
    Saga
    佐賀
    Ga
    South Exit
    09:16
    09:20
    Saga-eki Bus Center
    佐賀駅バスセンター
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:40
    10:18
    Kumano-kawa Onsen-mae
    熊の川温泉前
    Trạm Xe buýt
    10:18
    10:20
  3. 3
    05:10 - 10:20
    5h 10min JPY 31.530 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    นันบะ (โอซาก้าเมโทร)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:10
    05:18
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 4
    05:18
    05:20
    Hotel New Hankyu
    新阪急ホテル
    Trạm Xe buýt
    05:20
    06:12
    Kansai International Airport (Dai 2 Terminal Building)
    関西空港〔第2ターミナルビル〕
    Trạm Xe buýt
    06:12
    06:17
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:15
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    08:20
    08:35
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    08:40
    09:34
    Koshikan Koko Mae
    高志館高校前
    Trạm Xe buýt
    09:34
    09:38
    Koshikan Koko Mae
    高志館高校前
    Trạm Xe buýt
    10:01
    10:18
    Kumano-kawa Onsen-mae
    熊の川温泉前
    Trạm Xe buýt
    10:18
    10:20
  4. 4
    05:00 - 10:20
    5h 20min JPY 30.600 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    นันบะ (โอซาก้าเมโทร)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    Exit 4
    05:00
    05:12
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    2F Central Exit
    timetable Bảng giờ
    05:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    05:58
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:15
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    08:20
    08:35
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    08:40
    09:42
    Takagise Kominkan-mae
    高木瀬公民館前
    Trạm Xe buýt
    09:42
    09:46
    Takagise Kominkan-mae
    高木瀬公民館前
    Trạm Xe buýt
    09:49
    10:18
    Kumano-kawa Onsen-mae
    熊の川温泉前
    Trạm Xe buýt
    10:18
    10:20
  5. 5
    23:45 - 07:26
    7h 41min JPY 307.600
    cancel cancel
    นันบะ (โอซาก้าเมโทร)
    なんば〔Osaka Metro〕
    23:45
    07:26
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.