Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

โทคุชิมะ → คัตสึด้ง สาขาโฮเซนจิโยโกโจ

Xuất phát lúc
15:46 05/27, 2024
  1. 1
    16:45 - 03:29
    10h 44min JPY 18.470 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    โทคุชิมะ
    徳島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:45
    18:47
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:11
    20:42
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:49
    22:03
    Kamegawa
    亀川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:06
    22:08
    Beppudaigaku
    別府大学
    Ga
    East Exit
    22:08
    03:29
  2. 2
    15:55 - 03:29
    11h 34min JPY 20.340 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    โทคุชิมะ
    徳島
    Ga
    15:55
    16:00
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    16:00
    18:06
    Shinkobe Sta.
    新神戸駅
    Trạm Xe buýt
    18:06
    18:15
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:15
    20:13
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:49
    22:03
    Kamegawa
    亀川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:06
    22:08
    Beppudaigaku
    別府大学
    Ga
    East Exit
    22:08
    03:29
  3. 3
    16:06 - 04:13
    12h 7min JPY 16.990 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    โทคุชิมะ
    徳島
    Ga
    16:06
    16:10
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    16:10
    19:05
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    19:05
    19:18
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    19:27
    20:53
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:10
    22:14
    Kitsuki
    杵築
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:32
    22:52
    Beppudaigaku
    別府大学
    Ga
    East Exit
    22:52
    04:13
  4. 4
    17:28 - 04:48
    11h 20min JPY 17.810 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    โทคุชิมะ
    徳島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:28
    18:32
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:40
    19:33
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:06
    21:28
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:53
    23:10
    Kamegawa
    亀川
    Ga
    23:10
    04:48
  5. 5
    15:46 - 22:43
    6h 57min JPY 165.450
    cancel cancel
    โทคุชิมะ
    徳島
    15:46
    22:43
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.