Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

松山(愛媛縣) → View飯店平成

Xuất phát lúc
13:39 06/11, 2024
  1. 1
    14:23 - 20:44
    6h 21min JPY 18.050 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    松山(愛媛縣)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:23
    15:01
    Imabari
    今治
    Ga
    East Exit
    15:01
    15:05
    Imabari Sta.
    今治駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    15:10
    16:39
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    16:39
    16:52
    Fukuyama
    福山
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    17:04
    18:30
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:36
    18:53
    Kurume
    久留米
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:08
    19:35
    Ukiha
    うきは
    Ga
    19:35
    20:44
  2. 2
    14:23 - 21:02
    6h 39min JPY 17.090 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    松山(愛媛縣)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:23
    15:01
    Imabari
    今治
    Ga
    East Exit
    15:01
    15:05
    Imabari Sta.
    今治駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    15:10
    16:39
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    16:39
    16:52
    Fukuyama
    福山
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    17:04
    18:30
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    18:30
    18:38
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F34番のりば
    18:38
    20:06
    Haki
    杷木
    Trạm Xe buýt
    20:33
    20:38
    Harazuru
    原鶴
    Trạm Xe buýt
    20:38
    21:02
  3. 3
    14:46 - 21:26
    6h 40min JPY 17.170 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    松山(愛媛縣)
    松山(愛媛県)
    Ga
    14:46
    14:53
    Matsuyama-eki-mae
    松山駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:56
    14:57
    Otemachi(Ehime)
    大手町(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:02
    15:21
    Takahama(Ehime)
    高浜(愛媛県)
    Ga
    15:21
    15:29
    Matsuyama Sightseeing Port [Sea Route]
    松山観光港〔航路〕
    Cảng
    15:40
    16:37
    Kure Port
    呉港
    Cảng
    16:39
    16:48
    Kure
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:56
    17:28
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:52
    18:59
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:15
    19:46
    Tempaizan
    天拝山
    Ga
    19:46
    19:54
    Asakura-gaido
    朝倉街道(バス)
    Trạm Xe buýt
    20:05
    21:02
    Harazuru
    原鶴
    Trạm Xe buýt
    21:02
    21:26
  4. 4
    14:38 - 21:26
    6h 48min JPY 17.390 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    松山(愛媛縣)
    松山(愛媛県)
    Ga
    14:38
    14:42
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    14:42
    14:43
    Otemachi
    大手町(愛媛県)(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:43
    14:54
    Otemachi(Ehime)
    大手町(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:02
    15:21
    Takahama(Ehime)
    高浜(愛媛県)
    Ga
    15:21
    15:29
    Matsuyama Sightseeing Port [Sea Route]
    松山観光港〔航路〕
    Cảng
    15:40
    16:37
    Kure Port
    呉港
    Cảng
    16:39
    16:48
    Kure
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:56
    17:28
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:52
    18:59
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    18:59
    19:07
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    2F24番のりば
    19:15
    20:30
    Kiseikan Mae
    希声館前
    Trạm Xe buýt
    20:38
    21:02
    Harazuru
    原鶴
    Trạm Xe buýt
    21:02
    21:26
  5. 5
    13:39 - 20:27
    6h 48min JPY 158.510
    cancel cancel
    松山(愛媛縣)
    松山(愛媛県)
    13:39
    20:27
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.