Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

아사쿠사 → 뷰 호텔 헤이세이

Xuất phát lúc
07:47 06/18, 2024
  1. 1
    07:56 - 13:56
    6h 0min JPY 44.490 IC JPY 44.475 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    아사쿠사
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:56
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:46
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    08:46
    08:48
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:20
    11:15
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    11:20
    11:35
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    11:47
    12:44
    Haki
    杷木
    Trạm Xe buýt
    13:20
    13:29
    Koyama
    高山(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    13:29
    13:56
  2. 2
    08:48 - 15:24
    6h 36min JPY 44.190 IC JPY 44.175 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    아사쿠사
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:48
    08:53
    Ueno
    上野
    Ga
    08:53
    09:00
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:00
    09:44
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    09:44
    09:52
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:30
    12:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:06
    13:11
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:18
    13:39
    Futsukaichi
    二日市
    Ga
    13:39
    13:42
    JR Futsukaichi Sta. (Bus)
    JR二日市駅〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    13:47
    14:56
    Koyama
    高山(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    14:56
    15:24
  3. 3
    08:31 - 15:24
    6h 53min JPY 43.520 IC JPY 43.512 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    아사쿠사
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:31
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    09:40
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    09:40
    09:48
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:25
    12:35
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:14
    13:20
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:26
    13:44
    Tempaizan
    天拝山
    Ga
    13:44
    13:52
    Asakura-gaido
    朝倉街道(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:54
    14:56
    Koyama
    高山(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    14:56
    15:24
  4. 4
    08:11 - 15:24
    7h 13min JPY 42.610 IC JPY 42.607 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    아사쿠사
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:11
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    08:25
    Aoto
    青砥
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:27
    09:29
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    09:29
    09:52
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:30
    12:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:06
    13:11
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:18
    13:39
    Futsukaichi
    二日市
    Ga
    13:39
    13:42
    JR Futsukaichi Sta. (Bus)
    JR二日市駅〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    13:47
    14:56
    Koyama
    高山(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    14:56
    15:24
  5. 5
    07:47 - 21:17
    13h 30min JPY 457.200
    cancel cancel
    아사쿠사
    浅草
    07:47
    21:17
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.