Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

新橫濱 → 泰泉閣

Xuất phát lúc
20:08 06/17, 2024
  1. 1
    20:21 - 07:31
    11h 10min JPY 46.670 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    新橫濱
    新横浜
    Ga
    Exit 4A
    20:21
    20:25
    Shin-yokohama Sta.
    新横浜駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    20:25
    20:55
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    20:55
    21:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:30
    23:10
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    23:15
    23:17
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    23:55
    01:40
    Tenjin Expressway Bus Terminal
    天神高速バスターミナル前
    Trạm Xe buýt
    01:40
    01:48
    Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    西鉄福岡(天神)
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    05:54
    06:22
    Asakuragaido
    朝倉街道
    Ga
    06:22
    06:25
    Asakura-gaido
    朝倉街道(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:27
    07:23
    Kamiharazuru Sunrize-mae
    上原鶴サンライズ前
    Trạm Xe buýt
    07:23
    07:31
  2. 2
    20:21 - 07:31
    11h 10min JPY 46.630 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    新橫濱
    新横浜
    Ga
    Exit 4A
    20:21
    20:25
    Shin-yokohama Sta.
    新横浜駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    20:25
    20:55
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    20:55
    21:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:30
    23:10
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    23:15
    23:17
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    23:55
    01:28
    Hakata Sta. A
    博多駅前A
    Trạm Xe buýt
    01:28
    01:37
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    timetable Bảng giờ
    05:13
    05:41
    Tempaizan
    天拝山
    Ga
    05:41
    05:49
    Asakura-gaido
    朝倉街道(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:27
    07:23
    Kamiharazuru Sunrize-mae
    上原鶴サンライズ前
    Trạm Xe buýt
    07:23
    07:31
  3. 3
    20:18 - 08:18
    12h 0min JPY 22.120 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    新橫濱
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:18
    23:54
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    23:54
    23:59
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    00:15
    06:10
    Nishitetsu Tenjin Expressway Bus Terminal
    西鉄天神高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    06:10
    06:17
    Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    西鉄福岡(天神)
    Ga
    Solaria Exit
    timetable Bảng giờ
    06:27
    06:59
    Asakuragaido
    朝倉街道
    Ga
    06:59
    07:02
    Asakura-gaido
    朝倉街道(バス)
    Trạm Xe buýt
    07:03
    08:10
    Kamiharazuru Sunrize-mae
    上原鶴サンライズ前
    Trạm Xe buýt
    08:10
    08:18
  4. 4
    21:33 - 10:29
    12h 56min JPY 29.050 IC JPY 29.048 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    新橫濱
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:47
    21:50
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    21:50
    21:58
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    22:00
    06:30
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:43
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    06:51
    08:28
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:38
    08:59
    Tosu
    鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:05
    09:12
    Kurume
    久留米
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:15
    09:51
    Ukiha
    うきは
    Ga
    09:51
    10:29
  5. 5
    20:08 - 09:09
    13h 1min JPY 431.400
    cancel cancel
    新橫濱
    新横浜
    20:08
    09:09
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.