Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

金澤 → 泰泉閣

Xuất phát lúc
07:58 06/24, 2024
  1. 1
    08:02 - 15:02
    7h 0min JPY 22.400 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    金澤
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kyoto
    京都
    Ga
    10:29
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:41
    13:09
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:18
    13:39
    Futsukaichi
    二日市
    Ga
    13:39
    13:42
    JR Futsukaichi Sta. (Bus)
    JR二日市駅〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    13:47
    14:58
    Harazuru Onsen
    原鶴温泉
    Trạm Xe buýt
    14:58
    15:02
  2. 2
    08:02 - 15:02
    7h 0min JPY 22.200 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    金澤
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:25
    13:09
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:26
    13:44
    Tempaizan
    天拝山
    Ga
    13:44
    13:52
    Asakura-gaido
    朝倉街道(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:54
    14:58
    Harazuru Onsen
    原鶴温泉
    Trạm Xe buýt
    14:58
    15:02
  3. 3
    08:02 - 16:03
    8h 1min JPY 45.160 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    金澤
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Owariichinomiya
    尾張一宮
    Ga
    10:35
    10:40
    Meitetsu-Ichinomiya
    名鉄一宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    11:36
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:10
    13:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:06
    14:11
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:26
    14:43
    Tempaizan
    天拝山
    Ga
    14:43
    14:51
    Asakura-gaido
    朝倉街道(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:55
    15:59
    Harazuru Onsen
    原鶴温泉
    Trạm Xe buýt
    15:59
    16:03
  4. 4
    11:16 - 16:15
    4h 59min JPY 48.580 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    金澤
    金沢
    Ga
    Kanazawa Port Gate(West Gate)
    11:16
    11:20
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    11:20
    12:05
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:05
    12:09
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:55
    14:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    14:30
    14:45
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    14:47
    15:44
    Haki
    杷木
    Trạm Xe buýt
    16:05
    16:12
    Harazuru Onsen
    原鶴温泉
    Trạm Xe buýt
    16:12
    16:15
  5. 5
    07:58 - 18:41
    10h 43min JPY 346.900
    cancel cancel
    金澤
    金沢
    07:58
    18:41
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.