Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

สนามบินคันไซ → ไทเซนคากุ

Xuất phát lúc
06:35 05/28, 2024
  1. 1
    07:00 - 10:33
    3h 33min JPY 29.480 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    สนามบินคันไซ
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:15
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:39
    08:51
    Tenjin
    天神
    Ga
    08:51
    08:58
    Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    西鉄福岡(天神)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:00
    09:15
    Nishitetsu-Futsukaichi
    西鉄二日市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:17
    09:21
    Asakuragaido
    朝倉街道
    Ga
    09:21
    09:24
    Asakura-gaido
    朝倉街道(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:25
    10:29
    Harazuru Onsen
    原鶴温泉
    Trạm Xe buýt
    10:29
    10:33
  2. 2
    07:00 - 10:33
    3h 33min JPY 29.480 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    สนามบินคันไซ
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:15
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:42
    08:53
    Tenjin
    天神
    Ga
    08:53
    09:00
    Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    西鉄福岡(天神)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:00
    09:15
    Nishitetsu-Futsukaichi
    西鉄二日市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:17
    09:21
    Asakuragaido
    朝倉街道
    Ga
    09:21
    09:24
    Asakura-gaido
    朝倉街道(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:25
    10:29
    Harazuru Onsen
    原鶴温泉
    Trạm Xe buýt
    10:29
    10:33
  3. 3
    07:00 - 11:30
    4h 30min JPY 29.380 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    สนามบินคันไซ
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:15
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    08:20
    08:35
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    09:47
    10:44
    Haki
    杷木
    Trạm Xe buýt
    11:20
    11:27
    Harazuru Onsen
    原鶴温泉
    Trạm Xe buýt
    11:27
    11:30
  4. 4
    08:50 - 12:10
    3h 20min JPY 29.380 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    สนามบินคันไซ
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:50
    10:05
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    10:10
    10:25
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    10:47
    11:44
    Haki
    杷木
    Trạm Xe buýt
    12:00
    12:07
    Harazuru Onsen
    原鶴温泉
    Trạm Xe buýt
    12:07
    12:10
  5. 5
    06:35 - 15:04
    8h 29min JPY 270.800
    cancel cancel
    สนามบินคันไซ
    関西空港
    06:35
    15:04
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.