Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

신치토세공항 → 센본소 전통 어법 ‘치쿠젠강의 가마우지 고기잡이’ 감상 승합선

Xuất phát lúc
02:52 05/26, 2024
  1. 1
    08:30 - 13:12
    4h 42min JPY 55.180 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    신치토세공항
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:30
    10:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    11:00
    11:15
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    11:47
    12:44
    Haki
    杷木
    Trạm Xe buýt
    13:00
    13:07
    Harazuru Onsen
    原鶴温泉
    Trạm Xe buýt
    13:07
    13:12
  2. 2
    07:25 - 14:42
    7h 17min JPY 78.810 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    신치토세공항
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:30
    12:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    12:45
    13:00
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    13:07
    14:04
    Haki
    杷木
    Trạm Xe buýt
    14:30
    14:37
    Harazuru Onsen
    原鶴温泉
    Trạm Xe buýt
    14:37
    14:42
  3. 3
    07:25 - 14:42
    7h 17min JPY 79.470 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    신치토세공항
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:25
    12:35
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    12:40
    12:55
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    13:07
    14:04
    Haki
    杷木
    Trạm Xe buýt
    14:30
    14:37
    Harazuru Onsen
    原鶴温泉
    Trạm Xe buýt
    14:37
    14:42
  4. 4
    07:25 - 14:52
    7h 27min JPY 79.980 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    신치토세공항
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:25
    12:35
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:00
    13:06
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:13
    13:25
    Futsukaichi
    二日市
    Ga
    13:25
    13:28
    JR Futsukaichi Sta. (Bus)
    JR二日市駅〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    13:37
    14:47
    Harazuru Onsen
    原鶴温泉
    Trạm Xe buýt
    14:47
    14:52
  5. 5
    02:52 - 07:51
    28h 59min JPY 821.830
    cancel cancel
    신치토세공항
    新千歳空港
    02:52
    07:51
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.