Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

อุเอโนะ → โรงงานผลิตอีจิโกะสาขาฮิตะ

Xuất phát lúc
17:19 05/27, 2024
  1. 1
    17:25 - 22:51
    5h 26min JPY 27.980 IC JPY 27.977 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    อุเอโนะ
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:25
    17:38
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    18:06
    18:08
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:40
    20:35
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    20:40
    20:55
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    20:57
    22:09
    Showa Gakuen Mae (Bus)
    昭和学園前(バス)
    Trạm Xe buýt
    22:09
    22:51
  2. 2
    17:21 - 22:51
    5h 30min JPY 44.780 IC JPY 44.777 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    อุเอโนะ
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:21
    17:34
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    17:56
    17:58
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:30
    20:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    20:30
    20:45
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    20:57
    22:09
    Showa Gakuen Mae (Bus)
    昭和学園前(バス)
    Trạm Xe buýt
    22:09
    22:51
  3. 3
    17:20 - 22:51
    5h 31min JPY 27.820 IC JPY 27.815 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    อุเอโนะ
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:20
    17:35
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:43
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    18:06
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    18:06
    18:08
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:40
    20:35
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    20:40
    20:55
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    20:57
    22:09
    Showa Gakuen Mae (Bus)
    昭和学園前(バス)
    Trạm Xe buýt
    22:09
    22:51
  4. 4
    17:45 - 23:27
    5h 42min JPY 54.370 IC JPY 54.367 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    อุเอโนะ
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:45
    17:58
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    18:27
    18:29
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:00
    20:50
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    20:55
    21:10
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    21:20
    21:40
    Chikushino Futsukaichi Spa Entrance
    筑紫野[二日市温泉入口]
    Trạm Xe buýt
    21:51
    22:45
    Showa Gakuen Mae (Bus)
    昭和学園前(バス)
    Trạm Xe buýt
    22:45
    23:27
  5. 5
    17:19 - 06:37
    13h 18min JPY 443.200
    cancel cancel
    อุเอโนะ
    上野
    17:19
    06:37
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.