Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

후쿠시마(후쿠시마현) → 타카히라

Xuất phát lúc
10:32 05/26, 2024
  1. 1
    11:15 - 17:28
    6h 13min JPY 56.140 IC JPY 56.139 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    후쿠시마(후쿠시마현)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:15
    12:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    13:26
    13:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:00
    15:50
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:19
    16:24
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:36
    16:48
    Shin-tosu
    新鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:56
    17:03
    Nakabaru
    中原
    Ga
    17:03
    17:28
  2. 2
    10:40 - 18:57
    8h 17min JPY 63.460 IC JPY 63.455 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    후쿠시마(후쿠시마현)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:40
    11:14
    Shiroishi(Miyagi)
    白石(宮城県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:18
    11:52
    Natori
    名取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:04
    12:17
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:50
    14:25
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:55
    17:10
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:31
    17:36
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:45
    18:29
    Tosu
    鳥栖
    Ga
    18:29
    18:33
    Tosu Sta.
    鳥栖駅前
    Trạm Xe buýt
    18:40
    18:57
    Yamanouchi
    山ノ内(佐賀県)
    Trạm Xe buýt
    18:57
    18:57
  3. 3
    10:40 - 18:57
    8h 17min JPY 63.460 IC JPY 63.455 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    후쿠시마(후쿠시마현)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:40
    11:14
    Shiroishi(Miyagi)
    白石(宮城県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:18
    11:52
    Natori
    名取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:04
    12:17
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:50
    14:25
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:55
    17:10
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:44
    17:50
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:04
    18:33
    Tosu
    鳥栖
    Ga
    18:33
    18:37
    Tosu Sta.
    鳥栖駅前
    Trạm Xe buýt
    18:40
    18:57
    Yamanouchi
    山ノ内(佐賀県)
    Trạm Xe buýt
    18:57
    18:57
  4. 4
    14:37 - 20:06
    5h 29min JPY 59.280 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    후쿠시마(후쿠시마현)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:37
    14:57
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    15:36
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:15
    18:20
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:45
    18:50
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:00
    19:24
    Shin-tosu
    新鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:35
    19:41
    Nakabaru
    中原
    Ga
    19:41
    20:06
  5. 5
    10:32 - 02:28
    15h 56min JPY 499.180
    cancel cancel
    후쿠시마(후쿠시마현)
    福島(福島県)
    10:32
    02:28
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.