Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

อุสึโนะมิยะ → นิชิโอกะชูโซเต็น

Xuất phát lúc
01:26 06/16, 2024
  1. 1
    04:37 - 10:43
    6h 6min JPY 44.590 IC JPY 44.589 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    อุสึโนะมิยะ
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:37
    06:25
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:32
    06:38
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    07:04
    07:06
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:40
    09:00
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    09:05
    09:08
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:10
    09:43
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    09:43
    09:49
    Kochi
    高知
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    09:51
    10:39
    Tosakure
    土佐久礼
    Ga
    10:39
    10:43
  2. 2
    04:37 - 10:43
    6h 6min JPY 44.590 IC JPY 44.589 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    อุสึโนะมิยะ
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:37
    06:25
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:35
    06:41
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    07:04
    07:06
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:40
    09:00
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    09:05
    09:08
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:10
    09:43
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    09:43
    09:49
    Kochi
    高知
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    09:51
    10:39
    Tosakure
    土佐久礼
    Ga
    10:39
    10:43
  3. 3
    03:56 - 10:43
    6h 47min JPY 46.590 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    อุสึโนะมิยะ
    宇都宮
    Ga
    West Exit
    03:56
    04:00
    Utsunomiya Station west exit
    宇都宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    16番のりば
    04:00
    06:30
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:40
    09:00
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    09:05
    09:08
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:10
    09:43
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    09:43
    09:49
    Kochi
    高知
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    09:51
    10:39
    Tosakure
    土佐久礼
    Ga
    10:39
    10:43
  4. 4
    03:16 - 10:43
    7h 27min JPY 46.590 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    อุสึโนะมิยะ
    宇都宮
    Ga
    West Exit
    03:16
    03:20
    Utsunomiya Station west exit
    宇都宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    16番のりば
    03:20
    05:45
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    05:45
    05:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:40
    09:00
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    09:05
    09:08
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:10
    09:43
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    09:43
    09:49
    Kochi
    高知
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    09:51
    10:39
    Tosakure
    土佐久礼
    Ga
    10:39
    10:43
  5. 5
    01:26 - 12:55
    11h 29min JPY 413.500
    cancel cancel
    อุสึโนะมิยะ
    宇都宮
    01:26
    12:55
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.