Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

小田原 → 金立服務休息站上行線信息

Xuất phát lúc
05:39 05/31, 2024
  1. 1
    05:41 - 11:44
    6h 3min JPY 48.000 IC JPY 47.997 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    小田原
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:37
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    07:13
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    07:13
    07:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:17
    10:28
    Tenjin
    天神
    Ga
    Exit 6
    10:28
    10:37
    Nishitetsu Tenjin Expressway Bus Terminal
    西鉄天神高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    10:43
    11:38
    Kousoku Kinryu
    高速金立
    Trạm Xe buýt
    11:38
    11:44
  2. 2
    06:17 - 12:14
    5h 57min JPY 22.330 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    小田原
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:17
    07:25
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:28
    10:46
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:55
    11:00
    Tenjin
    天神
    Ga
    Exit 6
    11:00
    11:09
    Nishitetsu Tenjin Expressway Bus Terminal
    西鉄天神高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    11:13
    12:08
    Kousoku Kinryu
    高速金立
    Trạm Xe buýt
    12:08
    12:14
  3. 3
    06:17 - 12:19
    6h 2min JPY 23.010 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    小田原
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:17
    07:25
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:28
    10:46
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:52
    11:34
    Saga
    佐賀
    Ga
    South Exit
    11:34
    11:38
    Saga-eki Bus Center
    佐賀駅バスセンター
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:45
    12:16
    Kinryu Ikoi no Hiroba
    金立いこいの広場
    Trạm Xe buýt
    12:16
    12:19
  4. 4
    05:41 - 13:14
    7h 33min JPY 46.450 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    小田原
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:37
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    06:37
    06:45
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    07:00
    08:32
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    08:32
    08:38
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:20
    11:30
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:51
    12:02
    Tenjin
    天神
    Ga
    Exit 6
    12:02
    12:11
    Nishitetsu Tenjin Expressway Bus Terminal
    西鉄天神高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    12:13
    13:08
    Kousoku Kinryu
    高速金立
    Trạm Xe buýt
    13:08
    13:14
  5. 5
    05:39 - 18:06
    12h 27min JPY 464.000
    cancel cancel
    小田原
    小田原
    05:39
    18:06
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.