Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Karuizawa → Starbucks Coffee Kinryu Service Area (Outbound line)

Xuất phát lúc
15:42 06/25, 2024
  1. 1
    16:13 - 22:05
    5h 52min JPY 58.420 IC JPY 58.417 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:13
    17:20
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:27
    17:35
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    18:26
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    18:26
    18:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:00
    20:50
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    20:55
    21:10
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    21:20
    22:05
    Kousoku Kinryu
    高速金立
    Trạm Xe buýt
    22:05
    22:05
  2. 2
    16:48 - 22:35
    5h 47min JPY 52.870 IC JPY 52.867 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:48
    17:52
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:58
    18:06
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:13
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    18:36
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    18:36
    18:38
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:10
    21:05
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    21:10
    21:25
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    21:30
    21:54
    Kosoku Kiyama
    高速基山
    Trạm Xe buýt
    22:14
    22:35
    Kousoku Kinryu
    高速金立
    Trạm Xe buýt
    22:35
    22:35
  3. 3
    15:56 - 22:35
    6h 39min JPY 48.330 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:56
    17:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    17:12
    17:20
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    7番のりば[または8番のりば]
    17:20
    18:22
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    18:22
    18:28
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:00
    21:05
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    21:10
    21:25
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    21:30
    21:54
    Kosoku Kiyama
    高速基山
    Trạm Xe buýt
    22:14
    22:35
    Kousoku Kinryu
    高速金立
    Trạm Xe buýt
    22:35
    22:35
  4. 4
    15:56 - 23:05
    7h 9min JPY 47.890 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:56
    17:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    17:12
    17:20
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    7番のりば[または8番のりば]
    17:20
    18:22
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    18:22
    18:28
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:00
    21:05
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:34
    21:46
    Tenjin
    天神
    Ga
    Exit 6
    21:46
    21:55
    Nishitetsu Tenjin Expressway Bus Terminal
    西鉄天神高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    22:13
    23:05
    Kousoku Kinryu
    高速金立
    Trạm Xe buýt
    23:05
    23:05
  5. 5
    15:42 - 04:41
    12h 59min JPY 465.300
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    15:42
    04:41
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.