Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

คารุอิซาวะ → กัลลิเวอร์กุรุเมะมิยากิ

Xuất phát lúc
18:25 06/18, 2024
  1. 1
    18:57 - 06:35
    11h 38min JPY 51.070 IC JPY 51.069 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    คารุอิซาวะ
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:57
    20:00
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:08
    20:15
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    20:49
    20:51
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:30
    23:10
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    23:15
    23:17
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    23:55
    01:28
    Hakata Sta. A
    博多駅前A
    Trạm Xe buýt
    01:28
    01:37
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    timetable Bảng giờ
    05:13
    06:09
    Kurume
    久留米
    Ga
    East Exit
    06:09
    06:15
    JR Kurume Sta.
    JR久留米駅
    Trạm Xe buýt
    06:15
    06:24
    Chiriku Hachimangu Mae
    千栗八幡宮前
    Trạm Xe buýt
    06:24
    06:35
  2. 2
    18:57 - 06:35
    11h 38min JPY 51.070 IC JPY 51.069 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    คารุอิซาวะ
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:57
    20:00
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    20:49
    20:51
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:30
    23:10
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    23:15
    23:17
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    23:55
    01:28
    Hakata Sta. A
    博多駅前A
    Trạm Xe buýt
    01:28
    01:37
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    timetable Bảng giờ
    05:13
    06:09
    Kurume
    久留米
    Ga
    East Exit
    06:09
    06:15
    JR Kurume Sta.
    JR久留米駅
    Trạm Xe buýt
    06:15
    06:24
    Chiriku Hachimangu Mae
    千栗八幡宮前
    Trạm Xe buýt
    06:24
    06:35
  3. 3
    18:57 - 06:42
    11h 45min JPY 51.070 IC JPY 51.069 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    คารุอิซาวะ
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:57
    19:54
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    20:55
    20:57
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:30
    23:10
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    23:15
    23:17
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    23:55
    01:28
    Hakata Sta. A
    博多駅前A
    Trạm Xe buýt
    01:28
    01:37
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    timetable Bảng giờ
    05:13
    06:09
    Kurume
    久留米
    Ga
    East Exit
    06:09
    06:15
    JR Kurume Sta.
    JR久留米駅
    Trạm Xe buýt
    06:15
    06:27
    Zuse-bashi
    道瀬橋
    Trạm Xe buýt
    06:27
    06:30
    Zuse-bashi
    道瀬橋
    Trạm Xe buýt
    06:36
    06:40
    Ichibaru
    市原(佐賀県)
    Trạm Xe buýt
    06:40
    06:42
  4. 4
    18:57 - 07:40
    12h 43min JPY 50.840 IC JPY 50.839 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    คารุอิซาวะ
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:57
    19:54
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:10
    20:25
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    20:55
    20:57
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:30
    23:10
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    23:15
    23:17
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    23:55
    01:40
    Tenjin Expressway Bus Terminal
    天神高速バスターミナル前
    Trạm Xe buýt
    01:40
    01:48
    Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    西鉄福岡(天神)
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    05:54
    06:53
    Nishitetsu-Kurume
    西鉄久留米
    Ga
    West Exit
    06:53
    06:57
    Nishitetsu Kurume
    西鉄久留米(バス)
    Trạm Xe buýt
    07:15
    07:38
    Ichibaru
    市原(佐賀県)
    Trạm Xe buýt
    07:38
    07:40
  5. 5
    18:25 - 07:34
    13h 9min JPY 470.600
    cancel cancel
    คารุอิซาวะ
    軽井沢
    18:25
    07:34
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.