Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

คานาซาวะ → กัลลิเวอร์กุรุเมะมิยากิ

Xuất phát lúc
09:23 06/01, 2024
  1. 1
    09:54 - 15:48
    5h 54min JPY 22.860 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    คานาซาวะ
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kyoto
    京都
    Ga
    12:02
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:20
    15:18
    Kurume
    久留米
    Ga
    East Exit
    15:18
    15:24
    JR Kurume Sta.
    JR久留米駅
    Trạm Xe buýt
    15:27
    15:35
    Mamezu
    豆津
    Trạm Xe buýt
    15:35
    15:48
  2. 2
    09:54 - 15:57
    6h 3min JPY 22.890 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    คานาซาวะ
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kyoto
    京都
    Ga
    12:02
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:20
    15:18
    Kurume
    久留米
    Ga
    East Exit
    15:18
    15:24
    JR Kurume Sta.
    JR久留米駅
    Trạm Xe buýt
    15:45
    15:55
    Ichibaru
    市原(佐賀県)
    Trạm Xe buýt
    15:55
    15:57
  3. 3
    11:16 - 16:33
    5h 17min JPY 48.790 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    คานาซาวะ
    金沢
    Ga
    Kanazawa Port Gate(West Gate)
    11:16
    11:20
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    11:20
    12:05
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:05
    12:09
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:55
    14:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:48
    14:54
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:36
    15:53
    Kurume
    久留米
    Ga
    West Exit
    15:53
    16:33
  4. 4
    11:16 - 16:38
    5h 22min JPY 48.120 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    คานาซาวะ
    金沢
    Ga
    Kanazawa Port Gate(West Gate)
    11:16
    11:20
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    11:20
    12:05
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:05
    12:09
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:55
    14:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:48
    14:54
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:01
    15:53
    Kurume
    久留米
    Ga
    East Exit
    15:53
    15:59
    JR Kurume Sta.
    JR久留米駅
    Trạm Xe buýt
    16:17
    16:27
    Chiriku Hachimangu Mae
    千栗八幡宮前
    Trạm Xe buýt
    16:27
    16:38
  5. 5
    09:23 - 20:01
    10h 38min JPY 341.700
    cancel cancel
    คานาซาวะ
    金沢
    09:23
    20:01
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.