Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

金泽 → Izumi乃汤

Xuất phát lúc
11:11 06/08, 2024
  1. 1
    11:16 - 15:51
    4h 35min JPY 47.950 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    金泽
    金沢
    Ga
    Kanazawa Port Gate(West Gate)
    11:16
    11:20
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    11:20
    12:05
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:05
    12:09
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:55
    14:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    14:30
    14:45
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    14:52
    15:32
    Kurume I.C.
    久留米インター
    Trạm Xe buýt
    15:32
    15:51
  2. 2
    11:16 - 16:18
    5h 2min JPY 47.990 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    金泽
    金沢
    Ga
    Kanazawa Port Gate(West Gate)
    11:16
    11:20
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    11:20
    12:05
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:05
    12:09
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:55
    14:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:48
    14:59
    Tenjin
    天神
    Ga
    14:59
    15:06
    Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    西鉄福岡(天神)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:08
    15:47
    Nishitetsu-Kurume
    西鉄久留米
    Ga
    West Exit
    15:47
    15:51
    Nishitetsu Kurume
    西鉄久留米(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:01
    16:14
    You Me Town Kurume
    ゆめタウン久留米
    Trạm Xe buýt
    16:14
    16:18
  3. 3
    11:16 - 16:20
    5h 4min JPY 48.120 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    金泽
    金沢
    Ga
    Kanazawa Port Gate(West Gate)
    11:16
    11:20
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    11:20
    12:05
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:05
    12:09
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:55
    14:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    14:30
    14:45
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    14:52
    15:32
    Kurume I.C.
    久留米インター
    Trạm Xe buýt
    15:32
    15:40
    Chitose Shimin Center Iriguchi
    千歳市民センター入口
    Trạm Xe buýt
    16:11
    16:14
    T-joy You Me Town Iriguchi
    Tジョイ・ゆめタウン入口
    Trạm Xe buýt
    16:14
    16:20
  4. 4
    12:05 - 18:40
    6h 35min JPY 22.060 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    金泽
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kyoto
    京都
    Ga
    14:32
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:41
    17:09
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:20
    17:57
    Kurume
    久留米
    Ga
    East Exit
    17:57
    18:03
    JR Kurume Sta.
    JR久留米駅
    Trạm Xe buýt
    18:10
    18:36
    T-joy You Me Town Iriguchi
    Tジョイ・ゆめタウン入口
    Trạm Xe buýt
    18:36
    18:40
  5. 5
    11:11 - 21:37
    10h 26min JPY 341.200
    cancel cancel
    金泽
    金沢
    11:11
    21:37
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.