Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

คารุอิซาวะ → โออิชิอของที่ระลึก นันโกสินค้า

Xuất phát lúc
13:36 05/28, 2024
  1. 1
    13:57 - 20:15
    6h 18min JPY 51.490 IC JPY 51.487 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    คารุอิซาวะ
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:57
    15:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:18
    15:25
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    16:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    16:00
    16:02
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:50
    18:30
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    18:35
    18:36
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    18:45
    19:20
    Furuichi (Beppushi)
    古市(別府市)
    Trạm Xe buýt
    19:26
    19:34
    Rokushoen
    六勝園
    Trạm Xe buýt
    19:34
    20:15
  2. 2
    13:57 - 20:27
    6h 30min JPY 51.830 IC JPY 51.827 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    คารุอิซาวะ
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:57
    15:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:18
    15:25
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    15:52
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    15:52
    15:54
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:50
    18:30
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    18:35
    18:36
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    18:45
    19:32
    Beppu-kitahama
    別府北浜
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    19:32
    19:36
    Beppu-kitahama
    別府北浜
    Trạm Xe buýt
    19:38
    19:41
    Beppu Eki-mae (Oita)
    別府駅前(大分県)
    Trạm Xe buýt
    19:41
    19:44
    Beppu Sta. West Exit
    別府駅西口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    20:00
    20:16
    KANNAWA
    鉄輪
    Trạm Xe buýt
    20:16
    20:27
  3. 3
    13:57 - 20:27
    6h 30min JPY 51.810 IC JPY 51.809 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    คารุอิซาวะ
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:57
    14:47
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:59
    15:55
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    16:16
    16:18
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:50
    18:30
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    18:35
    18:36
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    18:45
    19:32
    Beppu-kitahama
    別府北浜
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    19:32
    19:36
    Beppu-kitahama
    別府北浜
    Trạm Xe buýt
    19:38
    19:41
    Beppu Eki-mae (Oita)
    別府駅前(大分県)
    Trạm Xe buýt
    19:41
    19:44
    Beppu Sta. West Exit
    別府駅西口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    20:00
    20:16
    KANNAWA
    鉄輪
    Trạm Xe buýt
    20:16
    20:27
  4. 4
    13:57 - 20:29
    6h 32min JPY 52.010 IC JPY 52.007 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    คารุอิซาวะ
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:57
    15:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:30
    15:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:54
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    16:10
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    16:10
    16:12
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:50
    18:30
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    18:35
    18:36
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    18:45
    19:20
    Furuichi (Beppushi)
    古市(別府市)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    19:20
    19:23
    Furuichi (Beppushi)
    古市(別府市)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    19:32
    19:44
    Ritsumeikan Asia Taiheiyo Daigaku
    立命館アジア太平洋大学
    Trạm Xe buýt
    19:44
    19:48
    Ritsumeikan Asia Taiheiyo Daigaku
    立命館アジア太平洋大学
    Trạm Xe buýt
    20:00
    20:18
    KANNAWA
    鉄輪
    Trạm Xe buýt
    20:18
    20:29
  5. 5
    13:36 - 02:35
    12h 59min JPY 462.000
    cancel cancel
    คารุอิซาวะ
    軽井沢
    13:36
    02:35
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.