Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

미토 → JR 구루메 역 동구구치 화장실

Xuất phát lúc
06:05 06/02, 2024
  1. 1
    06:25 - 12:20
    5h 55min JPY 47.840 IC JPY 47.839 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    미토
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:25
    07:07
    Ushiku
    牛久
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:12
    08:02
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:06
    08:24
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    08:46
    08:48
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:20
    11:15
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:37
    11:42
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:01
    12:18
    Kurume
    久留米
    Ga
    East Exit
    12:18
    12:20
  2. 2
    08:26 - 13:19
    4h 53min JPY 27.420 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    미토
    水戸
    Ga
    South Exit
    08:26
    08:30
    Mito Station South Exit
    水戸駅南口
    Trạm Xe buýt
    08:30
    09:10
    Ibaraki Airport
    茨城空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:10
    09:13
    Ibaraki Airport
    茨城空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:15
    12:21
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:27
    13:05
    Tosu
    鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:09
    13:17
    Kurume
    久留米
    Ga
    East Exit
    13:17
    13:19
  3. 3
    08:26 - 13:19
    4h 53min JPY 28.170 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    미토
    水戸
    Ga
    South Exit
    08:26
    08:30
    Mito Station South Exit
    水戸駅南口
    Trạm Xe buýt
    08:30
    09:10
    Ibaraki Airport
    茨城空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:10
    09:13
    Ibaraki Airport
    茨城空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:15
    12:21
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:33
    12:58
    Tosu
    鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:09
    13:17
    Kurume
    久留米
    Ga
    East Exit
    13:17
    13:19
  4. 4
    07:15 - 13:47
    6h 32min JPY 44.910 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    미토
    水戸
    Ga
    South Exit
    07:15
    07:19
    Mito Station South Exit
    水戸駅南口
    Trạm Xe buýt
    07:19
    09:39
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    09:39
    09:45
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:30
    12:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:00
    13:06
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:13
    13:34
    Tosu
    鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:37
    13:45
    Kurume
    久留米
    Ga
    East Exit
    13:45
    13:47
  5. 5
    06:05 - 20:39
    14h 34min JPY 481.800
    cancel cancel
    미토
    水戸
    06:05
    20:39
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.