Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

가와구치코 → JR 구루메 역 동구구치 화장실

Xuất phát lúc
13:12 06/15, 2024
  1. 1
    13:37 - 19:55
    6h 18min JPY 50.740 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    가와구치코
    河口湖
    Ga
    13:37
    13:40
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    13:40
    15:25
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    15:30
    16:20
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    16:20
    16:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:55
    18:50
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:20
    19:25
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:36
    19:53
    Kurume
    久留米
    Ga
    East Exit
    19:53
    19:55
  2. 2
    13:37 - 19:55
    6h 18min JPY 49.880 IC JPY 49.875 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    가와구치코
    河口湖
    Ga
    13:37
    13:40
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    13:40
    15:25
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    15:25
    15:33
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    timetable Bảng giờ
    15:35
    15:54
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    16:19
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    16:19
    16:21
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:55
    18:50
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:20
    19:25
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:36
    19:53
    Kurume
    久留米
    Ga
    East Exit
    19:53
    19:55
  3. 3
    13:37 - 20:07
    6h 30min JPY 49.870 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    가와구치코
    河口湖
    Ga
    13:37
    13:40
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    13:40
    15:25
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    15:30
    16:20
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    16:20
    16:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:55
    18:50
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:12
    19:18
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:26
    20:05
    Kurume
    久留米
    Ga
    East Exit
    20:05
    20:07
  4. 4
    13:43 - 21:20
    7h 37min JPY 46.490 IC JPY 46.475 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    가와구치코
    河口湖
    Ga
    13:43
    13:46
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    13:46
    15:45
    Ikebukuro Sta. Higashi-guchi
    池袋駅東口
    Trạm Xe buýt
    15:45
    15:56
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:25
    17:01
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    17:01
    17:24
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:55
    20:10
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:42
    20:48
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:01
    21:18
    Kurume
    久留米
    Ga
    East Exit
    21:18
    21:20
  5. 5
    13:12 - 01:20
    12h 8min JPY 394.580
    cancel cancel
    가와구치코
    河口湖
    13:12
    01:20
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.