Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

신사이바시 → 시시오잔 묘호지 절

Xuất phát lúc
23:23 06/26, 2024
  1. 1
    23:25 - 10:18
    10h 53min JPY 12.750 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    신사이바시
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:25
    23:34
    Nakatsu(Osaka Metro)
    中津(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 4
    23:34
    23:39
    Osaka-umeda (Plaza Motor Pool)
    大阪梅田〔プラザモータープール〕
    Trạm Xe buýt
    23:40
    07:40
    HEARTS Bus Station Hakata
    HEARTSバスステーション博多
    Trạm Xe buýt
    07:40
    07:48
    Hakata
    博多
    Ga
    Exit West 24
    timetable Bảng giờ
    07:58
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meinohama
    姪浜
    Ga
    08:41
    Chikuzemmaebaru
    筑前前原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:49
    09:23
    Higashi Karatsu
    東唐津
    Ga
    09:23
    09:25
    Higashi Karatsu Sta.
    東唐津駅
    Trạm Xe buýt
    09:26
    09:33
    Hyakunin-machi(Saga Pref.)
    百人町(佐賀県)
    Trạm Xe buýt
    09:37
    10:07
    Utsubogi Shogakko Mae
    卷木小学校前
    Trạm Xe buýt
    10:07
    10:18
  2. 2
    23:25 - 10:18
    10h 53min JPY 12.690 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    신사이바시
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:25
    23:34
    Nakatsu(Osaka Metro)
    中津(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 4
    23:34
    23:39
    Osaka-umeda (Plaza Motor Pool)
    大阪梅田〔プラザモータープール〕
    Trạm Xe buýt
    23:40
    07:40
    HEARTS Bus Station Hakata
    HEARTSバスステーション博多
    Trạm Xe buýt
    07:40
    07:48
    Hakata
    博多
    Ga
    Exit West 24
    timetable Bảng giờ
    07:58
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meinohama
    姪浜
    Ga
    08:41
    Chikuzemmaebaru
    筑前前原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:49
    09:23
    Higashi Karatsu
    東唐津
    Ga
    09:23
    09:25
    Higashi Karatsu Sta.
    東唐津駅
    Trạm Xe buýt
    09:26
    09:31
    Bunka Taiikukan-mae(Gym)(Saga Pref.)
    文化体育館前(佐賀県)
    Trạm Xe buýt
    09:31
    09:34
    Bunka Taiikukan-mae(Gym)(Saga Pref.)
    文化体育館前(佐賀県)
    Trạm Xe buýt
    09:39
    10:07
    Utsubogi Shogakko Mae
    卷木小学校前
    Trạm Xe buýt
    10:07
    10:18
  3. 3
    05:31 - 10:41
    5h 10min JPY 16.700 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    신사이바시
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:31
    05:44
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:28
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:54
    09:31
    Saga
    佐賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:38
    10:22
    Iwaya(Saga)
    岩屋(佐賀県)
    Ga
    10:22
    10:41
  4. 4
    05:12 - 10:41
    5h 29min JPY 32.680 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    신사이바시
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:12
    05:18
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 4
    05:18
    05:20
    Hotel New Hankyu
    新阪急ホテル
    Trạm Xe buýt
    05:20
    06:12
    Kansai International Airport (Dai 2 Terminal Building)
    関西空港〔第2ターミナルビル〕
    Trạm Xe buýt
    06:12
    06:17
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:15
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:39
    08:45
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:54
    09:31
    Saga
    佐賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:38
    10:22
    Iwaya(Saga)
    岩屋(佐賀県)
    Ga
    10:22
    10:41
  5. 5
    23:23 - 07:13
    7h 50min JPY 315.400
    cancel cancel
    신사이바시
    心斎橋
    23:23
    07:13
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.