Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

와카야마 → 가마솥 지옥

Xuất phát lúc
06:02 06/07, 2024
  1. 1
    06:50 - 12:30
    5h 40min JPY 19.770 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    와카야마
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:18
    10:30
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:43
    11:54
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    West Exit
    11:54
    11:57
    Beppu Sta. West Exit
    別府駅西口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    12:05
    12:27
    Umijigoku Mae
    海地獄前
    Trạm Xe buýt
    12:27
    12:30
  2. 2
    06:25 - 12:30
    6h 5min JPY 18.040 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    와카야마
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:24
    10:35
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:43
    11:54
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    West Exit
    11:54
    11:57
    Beppu Sta. West Exit
    別府駅西口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    12:05
    12:27
    Umijigoku Mae
    海地獄前
    Trạm Xe buýt
    12:27
    12:30
  3. 3
    07:57 - 12:57
    5h 0min JPY 31.050 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    와카야마
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    South Exit
    09:10
    09:15
    Abenobashi
    あべの橋
    Trạm Xe buýt
    09:20
    09:50
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    09:50
    09:56
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:30
    11:30
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    11:35
    11:36
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    11:55
    12:32
    Kamegawa Eki-mae
    亀川駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    12:32
    12:36
    Kamegawa Eki-mae
    亀川駅前
    Trạm Xe buýt
    12:36
    12:52
    KANNAWA
    鉄輪
    Trạm Xe buýt
    12:52
    12:57
  4. 4
    07:16 - 13:09
    5h 53min JPY 32.110 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    와카야마
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:16
    07:40
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:50
    10:05
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:30
    10:41
    Tenjin
    天神
    Ga
    Exit 6
    10:41
    10:50
    Nishitetsu Tenjin Expressway Bus Terminal
    西鉄天神高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    10:50
    13:02
    Kannawaguchi
    鉄輪口
    Trạm Xe buýt
    13:02
    13:09
  5. 5
    06:02 - 14:41
    8h 39min JPY 255.080
    cancel cancel
    와카야마
    和歌山
    06:02
    14:41
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.