Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

오다와라 → 가마솥 지옥

Xuất phát lúc
20:00 06/01, 2024
  1. 1
    23:49 - 09:38
    9h 49min JPY 42.880 IC JPY 42.872 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    오다와라
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:49
    00:31
    Hon-Atsugi
    本厚木
    Ga
    South Exit
    00:31
    00:36
    Hon-Atsugi Sta.
    本厚木駅
    Trạm Xe buýt
    北口3番のりば
    04:45
    05:50
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    05:50
    05:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:25
    08:05
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    08:10
    08:11
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    08:20
    08:57
    Kamegawa Eki-mae
    亀川駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    08:57
    09:01
    Kamegawa Eki-mae
    亀川駅前
    Trạm Xe buýt
    09:17
    09:33
    KANNAWA
    鉄輪
    Trạm Xe buýt
    09:33
    09:38
  2. 2
    20:42 - 10:18
    13h 36min JPY 30.600 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    오다와라
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:42
    21:31
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    21:31
    21:39
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    22:00
    06:30
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:43
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    06:51
    08:12
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:34
    09:52
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    West Exit
    09:52
    09:55
    Beppu Sta. West Exit
    別府駅西口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    09:57
    10:15
    Umijigoku Mae
    海地獄前
    Trạm Xe buýt
    10:15
    10:18
  3. 3
    20:05 - 10:46
    14h 41min JPY 25.290 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    오다와라
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:05
    22:04
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    22:04
    22:07
    Nagoya Sta. (Yuri no Funsui mae)
    名古屋駅〔ゆりの噴水前〕
    Trạm Xe buýt
    22:15
    08:35
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    08:35
    08:45
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    08:58
    10:14
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    West Exit
    10:14
    10:17
    Beppu Sta. West Exit
    別府駅西口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    10:25
    10:43
    Umijigoku Mae
    海地獄前
    Trạm Xe buýt
    10:43
    10:46
  4. 4
    05:41 - 10:59
    5h 18min JPY 53.220 IC JPY 53.217 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    오다와라
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:37
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:43
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    07:11
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    07:11
    07:13
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:50
    09:30
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    09:35
    09:36
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    09:45
    10:22
    Kamegawa Eki-mae
    亀川駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    10:22
    10:26
    Kamegawa Eki-mae
    亀川駅前
    Trạm Xe buýt
    10:37
    10:56
    Umijigoku Mae
    海地獄前
    Trạm Xe buýt
    10:56
    10:59
  5. 5
    20:00 - 08:20
    12h 20min JPY 457.000
    cancel cancel
    오다와라
    小田原
    20:00
    08:20
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.