Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

高松机场 → 灶地狱

Xuất phát lúc
16:16 06/14, 2024
  1. 1
    16:46 - 22:11
    5h 25min JPY 16.910 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    高松机场
    高松空港
    Sân bay
    16:46
    16:50
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:50
    17:40
    Sakaideeki-mae
    坂出駅前
    Trạm Xe buýt
    17:40
    17:49
    Sakaide
    坂出
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    17:55
    18:32
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:40
    20:02
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:12
    21:35
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    West Exit
    21:35
    21:38
    Beppu Sta. West Exit
    別府駅西口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    21:50
    22:08
    Umijigoku Mae
    海地獄前
    Trạm Xe buýt
    22:08
    22:11
  2. 2
    16:31 - 22:11
    5h 40min JPY 17.030 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    高松机场
    高松空港
    Sân bay
    16:31
    16:35
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    16:35
    17:25
    Takamatsu-eki
    高松駅(香川県)
    Trạm Xe buýt
    6番おりば
    17:25
    17:33
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    17:40
    18:32
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:40
    20:02
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:12
    21:35
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    West Exit
    21:35
    21:38
    Beppu Sta. West Exit
    別府駅西口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    21:50
    22:08
    Umijigoku Mae
    海地獄前
    Trạm Xe buýt
    22:08
    22:11
  3. 3
    16:51 - 22:48
    5h 57min JPY 16.610 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    高松机场
    高松空港
    Sân bay
    16:51
    16:55
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    16:55
    17:05
    Kukodori Ichinomiya
    空港通り一宮
    Trạm Xe buýt
    17:05
    17:16
    Airport-dori
    空港通り
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:24
    17:43
    Takamatsu-Chikko
    高松築港
    Ga
    17:43
    17:49
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    18:10
    19:03
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:11
    20:42
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:49
    22:03
    Kamegawa
    亀川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:06
    22:08
    Beppudaigaku
    別府大学
    Ga
    East Exit
    22:08
    22:48
  4. 4
    16:20 - 23:39
    7h 19min JPY 76.700 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    高松机场
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:20
    17:45
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:40
    20:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    21:00
    21:15
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    21:20
    21:44
    Kosoku Kiyama
    高速基山
    Trạm Xe buýt
    22:00
    23:32
    Kannawaguchi
    鉄輪口
    Trạm Xe buýt
    23:32
    23:39
  5. 5
    16:16 - 22:38
    6h 22min JPY 160.410
    cancel cancel
    高松机场
    高松空港
    16:16
    22:38
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.