Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

宮島 → 鐵輪豬肉包本舖

Xuất phát lúc
01:27 06/03, 2024
  1. 1
    05:45 - 10:17
    4h 32min JPY 12.390 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    宮島
    宮島
    Cảng
    05:45
    05:55
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    05:57
    06:06
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:27
    06:55
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:11
    08:25
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:34
    09:52
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    West Exit
    09:52
    09:55
    Beppu Sta. West Exit
    別府駅西口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    09:57
    10:13
    KANNAWA
    鉄輪
    Trạm Xe buýt
    10:13
    10:17
  2. 2
    05:45 - 10:22
    4h 37min JPY 12.380 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    宮島
    宮島
    Cảng
    05:45
    05:55
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    05:57
    06:06
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:27
    06:55
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:11
    08:25
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:34
    09:52
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    09:52
    09:57
    Beppu Eki-mae (Oita)
    別府駅前(大分県)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    09:57
    10:21
    Jigoku Hara‧Hyotan Onsen
    地獄原・ひょうたん温泉
    Trạm Xe buýt
    10:21
    10:22
  3. 3
    05:45 - 10:26
    4h 41min JPY 12.340 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    宮島
    宮島
    Cảng
    05:45
    05:55
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    05:57
    06:06
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:27
    06:55
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:26
    08:12
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:34
    09:52
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    East Exit
    09:52
    10:00
    Beppu-kitahama
    別府北浜
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Saiwai Dori
    幸通り
    Trạm Xe buýt
    10:25
    KANNAWA Onsen
    鉄輪温泉
    Trạm Xe buýt
    10:25
    10:26
  4. 4
    06:40 - 10:45
    4h 5min JPY 12.390 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    宮島
    宮島
    Cảng
    06:40
    06:50
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    06:52
    07:01
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:07
    07:35
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:58
    08:48
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:58
    10:14
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    West Exit
    10:14
    10:17
    Beppu Sta. West Exit
    別府駅西口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    10:25
    10:41
    KANNAWA
    鉄輪
    Trạm Xe buýt
    10:41
    10:45
  5. 5
    01:27 - 05:14
    3h 47min JPY 112.530
    cancel cancel
    宮島
    宮島
    01:27
    05:14
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.