Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

คินุกาวะอนเซ็น → ร้านเกมVita

Xuất phát lúc
14:35 06/02, 2024
  1. 1
    14:56 - 21:53
    6h 57min JPY 47.770 IC JPY 47.767 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    คินุกาวะอนเซ็น
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:56
    16:37
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    17:25
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    17:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    17:55
    17:57
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:30
    20:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:48
    20:59
    Tenjin
    天神
    Ga
    20:59
    21:06
    Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    西鉄福岡(天神)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:08
    21:47
    Nishitetsu-Kurume
    西鉄久留米
    Ga
    West Exit
    21:47
    21:51
    Nishitetsu Kurume
    西鉄久留米(バス)
    Trạm Xe buýt
    21:51
    21:53
    Gokoku Jinja
    五穀神社
    Trạm Xe buýt
    21:53
    21:53
  2. 2
    15:21 - 22:10
    6h 49min JPY 56.360 IC JPY 56.338 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    คินุกาวะอนเซ็น
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:21
    17:30
    Tokyo Skytree[Narihirabashi]
    とうきょうスカイツリー[業平橋]
    Ga
    West Exit
    17:30
    17:40
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    Exit A1
    timetable Bảng giờ
    17:40
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    18:19
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    18:19
    18:21
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:00
    20:50
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:12
    21:23
    Tenjin
    天神
    Ga
    21:23
    21:30
    Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    西鉄福岡(天神)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:30
    22:01
    Nishitetsu-Kurume
    西鉄久留米
    Ga
    West Exit
    22:01
    22:05
    Nishitetsu Kurume
    西鉄久留米(バス)
    Trạm Xe buýt
    22:08
    22:10
    Gokoku Jinja
    五穀神社
    Trạm Xe buýt
    22:10
    22:10
  3. 3
    15:21 - 22:12
    6h 51min JPY 56.190 IC JPY 56.168 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    คินุกาวะอนเซ็น
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:21
    17:30
    Tokyo Skytree[Narihirabashi]
    とうきょうスカイツリー[業平橋]
    Ga
    West Exit
    17:30
    17:40
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    Exit A1
    timetable Bảng giờ
    17:40
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    18:19
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    18:19
    18:21
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:00
    20:50
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:12
    21:23
    Tenjin
    天神
    Ga
    21:23
    21:30
    Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    西鉄福岡(天神)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:30
    22:01
    Nishitetsu-Kurume
    西鉄久留米
    Ga
    West Exit
    22:01
    22:12
  4. 4
    15:21 - 22:20
    6h 59min JPY 56.550 IC JPY 56.528 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    คินุกาวะอนเซ็น
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:21
    17:30
    Tokyo Skytree[Narihirabashi]
    とうきょうスカイツリー[業平橋]
    Ga
    West Exit
    17:30
    17:40
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    Exit A1
    timetable Bảng giờ
    17:40
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    18:19
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    18:19
    18:21
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:00
    20:50
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    20:55
    21:10
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    21:30
    22:16
    Bunka-center
    文化センター前(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    22:16
    22:20
  5. 5
    14:35 - 05:26
    14h 51min JPY 460.400
    cancel cancel
    คินุกาวะอนเซ็น
    鬼怒川温泉
    14:35
    05:26
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.