Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

มัตสึยาม่า (จังหวัดเอฮิเมะ) → ร้านมิโซะและซิอิ๊ว เกงจิโรซาเอะมง

Xuất phát lúc
15:58 05/25, 2024
  1. 1
    17:10 - 21:10
    4h 0min JPY 28.280 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    มัตสึยาม่า (จังหวัดเอฮิเมะ)
    松山(愛媛県)
    Ga
    17:10
    17:15
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    17:15
    17:30
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    17:30
    17:33
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:10
    19:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    19:05
    19:20
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    19:45
    21:04
    Hita Bus Terminal
    日田バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    21:04
    21:10
  2. 2
    17:02 - 21:10
    4h 8min JPY 28.040 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    มัตสึยาม่า (จังหวัดเอฮิเมะ)
    松山(愛媛県)
    Ga
    17:02
    17:07
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    17:07
    17:29
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:29
    17:32
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:10
    19:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    19:05
    19:20
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    19:45
    21:04
    Hita Bus Terminal
    日田バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    21:04
    21:10
  3. 3
    16:27 - 23:10
    6h 43min JPY 19.690 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    มัตสึยาม่า (จังหวัดเอฮิเมะ)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:27
    19:11
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:27
    21:09
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    21:09
    21:17
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F34番のりば
    21:26
    23:04
    Hita Bus Terminal
    日田バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    23:04
    23:10
  4. 4
    16:27 - 23:10
    6h 43min JPY 17.390 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    มัตสึยาม่า (จังหวัดเอฮิเมะ)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:27
    17:03
    Imabari
    今治
    Ga
    East Exit
    17:03
    17:07
    Imabari Sta.
    今治駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    17:30
    18:59
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    18:59
    19:12
    Fukuyama
    福山
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    19:27
    20:59
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    20:59
    21:07
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F34番のりば
    21:26
    23:04
    Hita Bus Terminal
    日田バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    23:04
    23:10
  5. 5
    15:58 - 22:50
    6h 52min JPY 164.030
    cancel cancel
    มัตสึยาม่า (จังหวัดเอฮิเมะ)
    松山(愛媛県)
    15:58
    22:50
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.