Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ชิโมโนเซกิ → โตโต้อะซึคัย นิชิเท็ตสึตั๋วบริการกุรุเมะชิกุเซ็นเตอร์

Xuất phát lúc
17:19 06/15, 2024
  1. 1
    17:38 - 18:59
    1h 21min JPY 4.100 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    ชิโมโนเซกิ
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:38
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    17:54
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:07
    18:38
    Kurume
    久留米
    Ga
    East Exit
    18:38
    18:44
    JR Kurume Sta.
    JR久留米駅
    Trạm Xe buýt
    18:44
    18:58
    Nishitetsu Kurume
    西鉄久留米(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:58
    18:59
  2. 2
    17:23 - 19:32
    2h 9min JPY 2.950 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ชิโมโนเซกิ
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    17:37
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:40
    18:28
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:37
    18:43
    Yakuin
    薬院
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:02
    19:31
    Nishitetsu-Kurume
    西鉄久留米
    Ga
    East Exit
    19:31
    19:32
  3. 3
    17:23 - 19:32
    2h 9min JPY 2.950 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ชิโมโนเซกิ
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    17:37
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:40
    18:28
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:34
    18:39
    Tenjin
    天神
    Ga
    18:39
    18:46
    Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    西鉄福岡(天神)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:00
    19:31
    Nishitetsu-Kurume
    西鉄久留米
    Ga
    East Exit
    19:31
    19:32
  4. 4
    17:51 - 20:18
    2h 27min JPY 2.270 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ชิโมโนเซกิ
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:51
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    18:06
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:13
    19:42
    Futsukaichi
    二日市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:44
    19:46
    Tempaizan
    天拝山
    Ga
    19:46
    19:56
    Asakuragaido
    朝倉街道
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:57
    20:17
    Nishitetsu-Kurume
    西鉄久留米
    Ga
    East Exit
    20:17
    20:18
  5. 5
    17:19 - 19:04
    1h 45min JPY 41.240
    cancel cancel
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.