Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

金泽 → 坊主地狱

Xuất phát lúc
12:11 05/31, 2024
  1. 1
    13:05 - 20:03
    6h 58min JPY 24.150 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    金泽
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kyoto
    京都
    Ga
    15:32
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:41
    17:53
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:10
    19:26
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    West Exit
    19:26
    19:29
    Beppu Sta. West Exit
    別府駅西口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    19:40
    20:01
    Benefit For You-mae
    ベネフィットフォーユー前
    Trạm Xe buýt
    20:01
    20:03
  2. 2
    13:05 - 20:03
    6h 58min JPY 23.560 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    金泽
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:25
    17:53
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:10
    19:26
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    West Exit
    19:26
    19:29
    Beppu Sta. West Exit
    別府駅西口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    19:40
    20:01
    Benefit For You-mae
    ベネフィットフォーユー前
    Trạm Xe buýt
    20:01
    20:03
  3. 3
    15:04 - 21:03
    5h 59min JPY 39.970 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    金泽
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:04
    15:15
    Komatsu
    小松
    Ga
    West Exit
    15:15
    15:18
    Komatsu Sta. (Ishikawa)( Bus Stop)
    小松駅(石川県)〔バス停〕
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    15:20
    15:32
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:32
    15:36
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:15
    17:50
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    17:55
    18:10
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    18:20
    18:48
    Kosoku Kiyama
    高速基山
    Trạm Xe buýt
    19:00
    20:32
    Kannawaguchi
    鉄輪口
    Trạm Xe buýt
    20:32
    20:37
    KANNAWA
    鉄輪
    Trạm Xe buýt
    20:56
    21:01
    Teruyu
    照湯
    Trạm Xe buýt
    21:01
    21:03
  4. 4
    14:36 - 21:03
    6h 27min JPY 39.600 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    金泽
    金沢
    Ga
    Kanazawa Port Gate(West Gate)
    14:36
    14:40
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    14:40
    15:25
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:25
    15:29
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:15
    17:50
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    17:55
    18:10
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    18:20
    18:48
    Kosoku Kiyama
    高速基山
    Trạm Xe buýt
    19:00
    20:32
    Kannawaguchi
    鉄輪口
    Trạm Xe buýt
    20:32
    20:37
    KANNAWA
    鉄輪
    Trạm Xe buýt
    20:56
    21:01
    Teruyu
    照湯
    Trạm Xe buýt
    21:01
    21:03
  5. 5
    12:11 - 22:48
    10h 37min JPY 342.700
    cancel cancel
    金泽
    金沢
    12:11
    22:48
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.