Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

難波(大阪地鐵) → 道路休息站 Kiramesse室戶

Xuất phát lúc
12:08 06/05, 2024
  1. 1
    12:33 - 18:02
    5h 29min JPY 27.100 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    難波(大阪地鐵)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    Exit 30
    12:33
    12:40
    OCAT (JR Nanba)
    OCAT〔JR難波〕
    Trạm Xe buýt
    12:40
    13:05
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    13:05
    13:11
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:45
    14:30
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    14:35
    14:38
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:45
    15:10
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    15:10
    15:15
    Kochi
    高知
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    15:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Gomen
    後免
    Ga
    16:44
    Nahari
    奈半利
    Ga
    16:44
    16:47
    Nahari
    奈半利(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:37
    18:02
    Kiramesse Muroto
    キラメッセ室戸
    Trạm Xe buýt
    18:02
    18:02
  2. 2
    12:10 - 19:32
    7h 22min JPY 8.120 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    難波(大阪地鐵)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:10
    12:18
    Nishiumeda
    西梅田
    Ga
    Exit 4-A
    12:18
    12:23
    Osaka Eki-mae (Herbis OSAKA)
    大阪駅前〔ハービスOSAKA〕
    Trạm Xe buýt
    12:25
    17:24
    Kannoura
    甲浦(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:24
    17:27
    Uminoeki Toyocho
    海の駅東洋町
    Trạm Xe buýt
    18:13
    18:58
    Haraike
    原池
    Trạm Xe buýt
    19:21
    19:32
    Kiramesse Muroto
    キラメッセ室戸
    Trạm Xe buýt
    19:32
    19:32
  3. 3
    12:08 - 19:32
    7h 24min JPY 8.120 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    難波(大阪地鐵)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:08
    12:16
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 18
    12:16
    12:24
    Osaka Eki-mae (Herbis OSAKA)
    大阪駅前〔ハービスOSAKA〕
    Trạm Xe buýt
    12:25
    17:24
    Kannoura
    甲浦(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:24
    17:27
    Uminoeki Toyocho
    海の駅東洋町
    Trạm Xe buýt
    18:13
    18:58
    Kurodo
    黒戸(高知県)
    Trạm Xe buýt
    18:58
    19:01
    Kurodo
    黒戸(高知県)
    Trạm Xe buýt
    19:18
    19:32
    Kiramesse Muroto
    キラメッセ室戸
    Trạm Xe buýt
    19:32
    19:32
  4. 4
    12:32 - 20:22
    7h 50min JPY 8.790 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    難波(大阪地鐵)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:32
    12:40
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 5
    12:40
    12:48
    Osaka-umeda (Hankyu 3 Bangai)
    大阪梅田〔阪急三番街〕
    Trạm Xe buýt
    12:50
    17:38
    Kochi Sta.
    高知駅
    Trạm Xe buýt
    17:38
    17:44
    Kochi
    高知
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    18:16
    18:35
    Gomen
    後免
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:38
    19:50
    Nahari
    奈半利
    Ga
    19:50
    19:52
    Nahari Sta.
    奈半利駅
    Trạm Xe buýt
    19:59
    20:22
    Kiramesse Muroto
    キラメッセ室戸
    Trạm Xe buýt
    20:22
    20:22
  5. 5
    12:08 - 17:16
    5h 8min JPY 106.500
    cancel cancel
    難波(大阪地鐵)
    なんば〔Osaka Metro〕
    12:08
    17:16
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.