Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
121:50 - 09:3111h 41min JPY 14.720 Đổi tàu 3 lần21:502 StopsIshizuchiIshizuchi 106 đến Niihama Sân ga: 1JPY 1.080 39min
JPY 760 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.290 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 2.060 Toa Xanh - Imabari
- 今治
- Ga
- East Exit
22:29Walk220m 4min- Imabari Sta.
- 今治駅前
- Trạm Xe buýt
- 2番のりば
23:052 StopsNishitetsu Bus [Highway]Iyotetsu Bus [Highway] đến TenjinJPY 9.800 8h 20minImabari Sta. Đến Hakata Bus Terminal Bảng giờ- Hakata Bus Terminal
- 博多バスターミナル〔博多駅〕
- Trạm Xe buýt
07:25Walk260m 10min07:436 StopsYufuYufu 1 đến Beppu Sân ga: 5JPY 1.680 1h 25minJPY 1.200 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.730 Chỗ ngồi đã Đặt trước - Hita
- 日田
- Ga
09:08Walk201m 5min- Hita Bus Terminal
- 日田バスターミナル
- Trạm Xe buýt
09:255 StopsHita Bus Tsuetate Lineđến Tsuetate (Kumamoto)JPY 200 5minHita Bus Terminal Đến Kobuchi(Akita) (Oita) Bảng giờ- Kobuchi(Akita) (Oita)
- 小渕(大分県)
- Trạm Xe buýt
09:30Walk148m 1min -
222:46 - 10:2411h 38min JPY 8.360 Đổi tàu 3 lần22:4611 StopsJR Yosan Line(Matsuyama-Uchiko)đến Yawatahama Sân ga: 151minMatsuyama (Ehime) Đến Uchiko Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Uchiko
- 内子
- Ga
- TÀU ĐI THẲNG
- Niiya
- 新谷
- Ga
- Yawatahama
- 八幡浜
- Ga
00:13Walk2.0km 21min- Yawatahama Port [Sea Route]
- 八幡浜港〔航路〕
- Cảng
02:501 Stopsフェリー各社 おれんじ四国/おれんじ九州航路 おれんじ四国/おれんじ九州 đến Usuki PortJPY 3.200 2h 15minYawatahama Port [Sea Route] Đến Usuki Port Bảng giờ- Usuki Port
- 臼杵港
- Cảng
05:07Walk1.1km 23min06:0308:207 StopsYufuYufu 2 đến HakataJPY 2.530 1h 39minJPY 1.200 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.730 Chỗ ngồi đã Đặt trước - Hita
- 日田
- Ga
09:59Walk2.0km 25min -
322:46 - 10:3111h 45min JPY 7.160 Đổi tàu 4 lần22:4611 StopsJR Yosan Line(Matsuyama-Uchiko)đến Yawatahama Sân ga: 151minMatsuyama (Ehime) Đến Uchiko Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Uchiko
- 内子
- Ga
- TÀU ĐI THẲNG
- Niiya
- 新谷
- Ga
- Yawatahama
- 八幡浜
- Ga
00:13Walk2.0km 21min- Yawatahama Port [Sea Route]
- 八幡浜港〔航路〕
- Cảng
02:501 Stopsフェリー各社 おれんじ四国/おれんじ九州航路 おれんじ四国/おれんじ九州 đến Usuki PortJPY 3.200 2h 15minYawatahama Port [Sea Route] Đến Usuki Port Bảng giờ- Usuki Port
- 臼杵港
- Cảng
05:07Walk1.1km 23min06:0307:2409:24- Bungomiyoshi
- 豊後三芳
- Ga
10:26Walk369m 5min -
405:05 - 11:476h 42min JPY 17.540 Đổi tàu 3 lần05:052 StopsShiokazeShiokaze 4 đến Okayama Sân ga: 1JPY 1.080 35min
JPY 760 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.290 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 2.060 Toa Xanh - Imabari
- 今治
- Ga
- East Exit
05:40Walk220m 4min- Imabari Sta.
- 今治駅前
- Trạm Xe buýt
- 2番のりば
06:20- Fukuyama Sta.
- 福山駅前
- Trạm Xe buýt
07:54Walk217m 13min08:254 StopsMizuhoMizuho 603 đến Kagoshimachuo Sân ga: 11h 42minJPY 5.040 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 6.100 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 11.060 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíFukuyama Đến Kurume Bảng giờ10:15- Hita
- 日田
- Ga
11:22Walk2.0km 25min -
521:41 - 04:286h 47min JPY 164.430
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.