Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Matsuyama(Ehime) → Diana Win

Xuất phát lúc
21:41 06/01, 2024
  1. 1
    21:50 - 09:31
    11h 41min JPY 14.720 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Matsuyama(Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:50
    22:29
    Imabari
    今治
    Ga
    East Exit
    22:29
    22:33
    Imabari Sta.
    今治駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    23:05
    07:25
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    07:25
    07:35
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    timetable Bảng giờ
    07:43
    09:08
    Hita
    日田
    Ga
    09:08
    09:13
    Hita Bus Terminal
    日田バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    09:25
    09:30
    Kobuchi(Akita) (Oita)
    小渕(大分県)
    Trạm Xe buýt
    09:30
    09:31
  2. 2
    22:46 - 10:24
    11h 38min JPY 8.360 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Matsuyama(Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:46
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Uchiko
    内子
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Niiya
    新谷
    Ga
    00:13
    Yawatahama
    八幡浜
    Ga
    00:13
    00:34
    Yawatahama Port [Sea Route]
    八幡浜港〔航路〕
    Cảng
    02:50
    05:05
    Usuki Port
    臼杵港
    Cảng
    05:07
    05:30
    Usuki
    臼杵
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:03
    06:49
    Oita
    大分
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:20
    09:59
    Hita
    日田
    Ga
    09:59
    10:24
  3. 3
    22:46 - 10:31
    11h 45min JPY 7.160 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Matsuyama(Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:46
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Uchiko
    内子
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Niiya
    新谷
    Ga
    00:13
    Yawatahama
    八幡浜
    Ga
    00:13
    00:34
    Yawatahama Port [Sea Route]
    八幡浜港〔航路〕
    Cảng
    02:50
    05:05
    Usuki Port
    臼杵港
    Cảng
    05:07
    05:30
    Usuki
    臼杵
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:03
    06:49
    Oita
    大分
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:24
    08:36
    Yufuin
    由布院
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:24
    10:26
    Bungomiyoshi
    豊後三芳
    Ga
    10:26
    10:31
  4. 4
    05:05 - 11:47
    6h 42min JPY 17.540 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Matsuyama(Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:05
    05:40
    Imabari
    今治
    Ga
    East Exit
    05:40
    05:44
    Imabari Sta.
    今治駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    06:20
    07:54
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    07:54
    08:07
    Fukuyama
    福山
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    08:25
    10:07
    Kurume
    久留米
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:15
    11:22
    Hita
    日田
    Ga
    11:22
    11:47
  5. 5
    21:41 - 04:28
    6h 47min JPY 164.430
    cancel cancel
    Matsuyama(Ehime)
    松山(愛媛県)
    21:41
    04:28
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.