Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kiikatsuura → Port Station Beppu Traffic Center

Xuất phát lúc
11:50 05/27, 2024
  1. 1
    12:09 - 21:22
    9h 13min JPY 22.090 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:09
    14:21
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:32
    16:51
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:02
    19:13
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:46
    20:56
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    East Exit
    20:56
    21:04
    Beppu-kitahama
    別府北浜
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    21:12
    21:20
    Beppu Kotsu Center
    別府交通センター
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    21:20
    21:22
  2. 2
    12:09 - 21:23
    9h 14min JPY 21.520 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:09
    14:21
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:32
    16:51
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:02
    19:13
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:46
    20:42
    Kitsuki
    杵築
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:48
    21:06
    Kamegawa
    亀川
    Ga
    21:06
    21:09
    Kamegawa Sta.
    亀川駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    21:14
    21:23
    Beppu Kotsu Center
    別府交通センター
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    21:23
    21:23
  3. 3
    12:09 - 21:23
    9h 14min JPY 21.440 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:09
    14:21
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:32
    16:51
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:02
    19:13
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:46
    20:42
    Kitsuki
    杵築
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:48
    21:09
    Beppudaigaku
    別府大学
    Ga
    East Exit
    21:09
    21:14
    Rokushoen
    六勝園
    Trạm Xe buýt
    21:19
    21:23
    Beppu Kotsu Center
    別府交通センター
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    21:23
    21:23
  4. 4
    12:25 - 21:52
    9h 27min JPY 25.950 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:25
    14:55
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    16:39
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    16:39
    16:45
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:46
    17:02
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:20
    19:42
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:12
    21:35
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    21:35
    21:40
    Beppu Eki-mae (Oita)
    別府駅前(大分県)
    Trạm Xe buýt
    21:40
    21:50
    Beppu Kotsu Center
    別府交通センター
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    21:50
    21:52
  5. 5
    11:50 - 22:51
    11h 1min JPY 328.960
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    11:50
    22:51
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.