Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

岚山(阪急线) → 山下食料品店

Xuất phát lúc
12:27 06/25, 2024
  1. 1
    12:44 - 16:46
    4h 2min JPY 29.970 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    岚山(阪急线)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:44
    12:52
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:58
    13:15
    Ibarakishi(Hankyu Line)
    茨木市〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:19
    13:22
    Minamiibaraki(Hankyu Line)
    南茨木(阪急線)
    Ga
    West Exit
    13:22
    13:27
    Minamiibaraki(Osaka Monorail)
    南茨木(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:30
    13:55
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:35
    15:35
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    15:40
    15:41
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    15:45
    16:27
    Tourist Port
    観光港
    Trạm Xe buýt
    16:27
    16:46
  2. 2
    12:27 - 17:05
    4h 38min JPY 30.230 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    岚山(阪急线)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:27
    12:35
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:39
    13:10
    Minamiibaraki(Hankyu Line)
    南茨木(阪急線)
    Ga
    West Exit
    13:10
    13:15
    Minamiibaraki(Osaka Monorail)
    南茨木(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:30
    13:55
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:35
    15:35
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    15:40
    15:41
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    15:45
    16:32
    Beppu-kitahama
    別府北浜
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    16:32
    16:36
    Beppu-kitahama
    別府北浜
    Trạm Xe buýt
    16:47
    16:58
    Yoshi Hiro Jinja Mae
    吉弘神社前
    Trạm Xe buýt
    16:58
    17:05
  3. 3
    12:44 - 17:45
    5h 1min JPY 17.990 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    岚山(阪急线)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:44
    12:52
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:55
    13:01
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    13:01
    13:06
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:13
    13:17
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:25
    15:53
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:09
    17:26
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    West Exit
    17:26
    17:29
    Beppu Sta. West Exit
    別府駅西口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    17:35
    17:43
    Tsurumi Byoin East Exit
    鶴見病院東口
    Trạm Xe buýt
    17:43
    17:45
  4. 4
    12:27 - 17:45
    5h 18min JPY 17.810 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    岚山(阪急线)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:27
    12:35
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:39
    12:52
    Oyamazaki
    大山崎
    Ga
    12:52
    13:01
    Yamazaki(Kyoto)
    山崎(京都府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:41
    15:53
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:09
    17:26
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    West Exit
    17:26
    17:29
    Beppu Sta. West Exit
    別府駅西口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    17:35
    17:43
    Tsurumi Byoin East Exit
    鶴見病院東口
    Trạm Xe buýt
    17:43
    17:45
  5. 5
    12:27 - 20:41
    8h 14min JPY 243.400
    cancel cancel
    岚山(阪急线)
    嵐山〔阪急線〕
    12:27
    20:41
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.