Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

福岛(福岛县) → 山下食料品店

Xuất phát lúc
07:15 06/26, 2024
  1. 1
    08:36 - 14:16
    5h 40min JPY 60.600 IC JPY 60.599 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    福岛(福岛县)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:36
    10:07
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    10:48
    10:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:20
    13:00
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    13:05
    13:06
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    13:15
    13:57
    Tourist Port
    観光港
    Trạm Xe buýt
    13:57
    14:16
  2. 2
    08:36 - 14:26
    5h 50min JPY 60.780 IC JPY 60.779 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    福岛(福岛县)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:36
    10:07
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    10:48
    10:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:20
    13:00
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    13:05
    13:06
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    13:15
    14:02
    Beppu-kitahama
    別府北浜
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    14:02
    14:05
    Beppu-kitahama
    別府北浜
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:07
    14:19
    Yoshi Hiro Jinja Mae
    吉弘神社前
    Trạm Xe buýt
    14:19
    14:26
  3. 3
    08:06 - 15:44
    7h 38min JPY 58.000 IC JPY 57.995 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    福岛(福岛县)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:06
    09:14
    Natori
    名取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    09:40
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:20
    12:30
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:06
    13:11
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:20
    15:25
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    West Exit
    15:25
    15:28
    Beppu Sta. West Exit
    別府駅西口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    15:35
    15:42
    Tsurumi Byoin East Exit
    鶴見病院東口
    Trạm Xe buýt
    15:42
    15:44
  4. 4
    09:16 - 16:21
    7h 5min JPY 56.480 IC JPY 56.467 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    福岛(福岛县)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:16
    10:42
    Ueno
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    10:42
    11:02
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    11:20
    12:03
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    12:03
    12:11
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:10
    15:05
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    15:10
    15:11
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    15:20
    16:02
    Tourist Port
    観光港
    Trạm Xe buýt
    16:02
    16:21
  5. 5
    07:15 - 23:28
    16h 13min JPY 502.330
    cancel cancel
    福岛(福岛县)
    福島(福島県)
    07:15
    23:28
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.