Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

อากิฮาบาระ → ศูนย์หัตถกรรมไม้ไผ่แห่งเมืองเบบปุ

Xuất phát lúc
21:02 06/13, 2024
  1. 1
    05:04 - 09:34
    4h 30min JPY 40.910 IC JPY 40.905 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    อากิฮาบาระ
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:04
    05:21
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:28
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    05:44
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    05:44
    05:46
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:25
    08:05
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    08:10
    08:11
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    08:20
    09:05
    Tourist Port
    観光港
    Trạm Xe buýt
    09:05
    09:34
  2. 2
    04:45 - 09:51
    5h 6min JPY 40.950 IC JPY 40.945 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    อากิฮาบาระ
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:45
    05:03
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:09
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    05:29
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    05:29
    05:31
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:25
    08:05
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    08:10
    08:11
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    08:13
    09:21
    Kamegawa Shinkawa
    亀川新川
    Trạm Xe buýt
    09:27
    09:41
    Tsurumi Byoin East Exit
    鶴見病院東口
    Trạm Xe buýt
    09:41
    09:51
  3. 3
    21:04 - 10:11
    13h 7min JPY 30.080 IC JPY 30.071 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    อากิฮาบาระ
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:04
    21:50
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    21:50
    21:58
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    22:00
    06:30
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:43
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    06:51
    08:12
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:34
    09:52
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    West Exit
    09:52
    09:55
    Beppu Sta. West Exit
    別府駅西口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    09:57
    10:06
    Soen Jutaku-mae
    荘園住宅前
    Trạm Xe buýt
    10:06
    10:11
  4. 4
    07:04 - 11:15
    4h 11min JPY 46.360 IC JPY 46.356 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    อากิฮาบาระ
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:04
    07:14
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    07:42
    07:44
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:15
    09:50
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    09:55
    09:56
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    10:05
    10:46
    Rokushoen
    六勝園
    Trạm Xe buýt
    10:51
    10:58
    Yoshi Hiro Jinja Mae
    吉弘神社前
    Trạm Xe buýt
    10:58
    11:15
  5. 5
    21:02 - 10:12
    13h 10min JPY 443.200
    cancel cancel
    อากิฮาบาระ
    秋葉原
    21:02
    10:12
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.