Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

아키타 → 시모쓰이 메가네바시 다리

Xuất phát lúc
11:11 05/31, 2024
  1. 1
    11:26 - 06:43
    19h 17min JPY 73.290 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    아키타
    秋田
    Ga
    West Exit
    11:26
    11:30
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:30
    12:10
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:10
    12:13
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:15
    14:50
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:40
    16:30
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    16:35
    16:38
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    17:10
    18:45
    JR Yawatahama Sta.
    JR八幡浜駅
    Trạm Xe buýt
    18:45
    18:50
    Yawatahama
    八幡浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:57
    19:51
    Kitauwajima
    北宇和島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:23
    21:30
    Ekawasaki
    江川崎
    Ga
    21:30
    06:43
  2. 2
    11:26 - 06:43
    19h 17min JPY 73.510 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    아키타
    秋田
    Ga
    West Exit
    11:26
    11:30
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:30
    12:10
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:10
    12:13
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:15
    14:50
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:40
    16:30
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    16:35
    16:38
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    16:40
    17:04
    Matsuyama Shieki
    松山市駅
    Trạm Xe buýt
    17:04
    17:08
    Matsuyama Shieki
    松山市駅
    Trạm Xe buýt
    17:15
    19:00
    Uwajimaeki-mae
    宇和島駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    19:00
    19:03
    Uwajimaeki-mae
    宇和島駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    19:24
    19:46
    Chikanagaeki-mae
    近永駅前
    Trạm Xe buýt
    19:46
    19:51
    Chikanaga
    近永
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:59
    21:30
    Ekawasaki
    江川崎
    Ga
    21:30
    06:43
  3. 3
    11:26 - 06:43
    19h 17min JPY 74.430 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    아키타
    秋田
    Ga
    West Exit
    11:26
    11:30
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:30
    12:10
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:10
    12:13
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:15
    14:50
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:40
    16:30
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    16:35
    16:38
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    16:40
    16:55
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    16:55
    17:02
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:28
    18:56
    Uwajima
    宇和島
    Ga
    18:56
    18:58
    Uwajimaeki-mae
    宇和島駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    19:24
    19:46
    Chikanagaeki-mae
    近永駅前
    Trạm Xe buýt
    19:46
    19:51
    Chikanaga
    近永
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:59
    21:30
    Ekawasaki
    江川崎
    Ga
    21:30
    06:43
  4. 4
    16:36 - 10:32
    17h 56min JPY 51.960 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    아키타
    秋田
    Ga
    West Exit
    16:36
    16:40
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    16:40
    17:20
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:20
    17:23
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:10
    19:45
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    19:50
    19:56
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    20:30
    20:55
    Herbis Osaka
    ハービス大阪
    Trạm Xe buýt
    20:55
    21:06
    Osaka
    大阪
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    23:42
    23:46
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    23:49
    05:52
    Kubokawa Eki-mae
    窪川駅前
    Trạm Xe buýt
    05:52
    05:58
    Kubokawa
    窪川
    Ga
    Exit(Tosa-Kuroshio)
    timetable Bảng giờ
    06:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Wakai
    若井
    Ga
    06:39
    Tosataisho
    土佐大正
    Ga
    06:39
    10:32
  5. 5
    11:11 - 03:44
    16h 33min JPY 575.780
    cancel cancel
    아키타
    秋田
    11:11
    03:44
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.