Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kyoto → Yakiniku Fu Toppara Tei

Xuất phát lúc
05:33 06/27, 2024
  1. 1
    05:43 - 11:02
    5h 19min JPY 17.070 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:25
    09:19
    Shin-tosu
    新鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:26
    09:47
    Saga
    佐賀
    Ga
    South Exit
    09:47
    09:51
    Saga-eki Bus Center
    佐賀駅バスセンター
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    10:00
    10:59
    Takubaru (Showa Bus)
    多久原〔昭和バス〕
    Trạm Xe buýt
    10:59
    11:02
  2. 2
    07:20 - 11:41
    4h 21min JPY 17.220 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:20
    10:11
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:19
    10:58
    Saga
    佐賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:02
    11:29
    Nakataku
    中多久
    Ga
    11:29
    11:41
  3. 3
    06:16 - 11:41
    5h 25min JPY 35.020 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    06:16
    06:20
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    G3のりば
    06:20
    07:10
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    07:10
    07:16
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:15
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    09:20
    09:35
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    09:40
    10:53
    Saga-eki Bus Center
    佐賀駅バスセンター
    Trạm Xe buýt
    10:53
    11:00
    Saga
    佐賀
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    11:02
    11:29
    Nakataku
    中多久
    Ga
    11:29
    11:41
  4. 4
    08:47 - 13:02
    4h 15min JPY 17.780 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:47
    11:13
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:18
    11:49
    Shin-tosu
    新鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:03
    12:16
    Saga
    佐賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:21
    12:46
    Higashi-Taku
    東多久
    Ga
    12:46
    12:50
    Higashi-Taku
    東多久(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:53
    12:59
    Takubaru (Showa Bus)
    多久原〔昭和バス〕
    Trạm Xe buýt
    12:59
    13:02
  5. 5
    05:33 - 13:34
    8h 1min JPY 250.100
    cancel cancel
    Kyoto
    京都
    05:33
    13:34
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.