Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ทาคามัตสึ (จังหวัดคากาว่า) → โรงพยาบาลมูโรโตะชูโอ

Xuất phát lúc
21:46 06/14, 2024
  1. 1
    22:22 - 10:27
    12h 5min JPY 6.970 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ทาคามัตสึ (จังหวัดคากาว่า)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:22
    23:34
    Tokushima
    徳島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:31
    08:05
    Awakainan
    阿波海南
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:10
    08:35
    Uminoeki Toyocho
    海の駅東洋町
    Trạm Xe buýt
    09:33
    10:23
    Higashiotani-guchi
    東大谷口
    Trạm Xe buýt
    10:23
    10:27
  2. 2
    06:04 - 10:48
    4h 44min JPY 7.150 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    ทาคามัตสึ (จังหวัดคากาว่า)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:04
    08:09
    Gomen
    後免
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:47
    09:42
    Nahari
    奈半利
    Ga
    09:42
    09:44
    Nahari Sta.
    奈半利駅
    Trạm Xe buýt
    10:06
    10:44
    Higashiotani-guchi
    東大谷口
    Trạm Xe buýt
    10:44
    10:48
  3. 3
    06:04 - 10:48
    4h 44min JPY 7.150 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    ทาคามัตสึ (จังหวัดคากาว่า)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:04
    08:09
    Gomen
    後免
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:47
    09:42
    Nahari
    奈半利
    Ga
    09:42
    09:45
    Nahari
    奈半利(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:07
    10:44
    Higashiotani-guchi
    東大谷口
    Trạm Xe buýt
    10:44
    10:48
  4. 4
    07:07 - 11:43
    4h 36min JPY 6.330 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    ทาคามัตสึ (จังหวัดคากาว่า)
    高松(香川県)
    Ga
    South Exit
    07:07
    07:10
    Takamatsu Sta. Highway BT.
    高松駅高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    07:10
    09:13
    Kochi Sta.
    高知駅
    Trạm Xe buýt
    09:13
    09:19
    Kochi
    高知
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    09:19
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Gomen
    後免
    Ga
    10:50
    Nahari
    奈半利
    Ga
    10:50
    10:52
    Nahari Sta.
    奈半利駅
    Trạm Xe buýt
    11:01
    11:39
    Higashiotani-guchi
    東大谷口
    Trạm Xe buýt
    11:39
    11:43
  5. 5
    21:46 - 01:01
    3h 15min JPY 58.650
    cancel cancel
    ทาคามัตสึ (จังหวัดคากาว่า)
    高松(香川県)
    21:46
    01:01
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.